Nguyễn phước vĩnh cố
A learner of the University of Google
1. GHI (MỘT) BÀN THẮNG (đt): SCORE A GOAL / KICK A GOAL
… MỞ TỈ SỐ (CHO): SCORE AN OPENER / AN OPENING GOAL (FOR)
… TỪ CÚ ĐÁNH GÓT: SCORE A BACK HEEL
… CÚ PHẠT (TRỰC TIẾP / GIÁN TIẾP): SCORE A FREE KICK
… TỪ CÚ VÔ LÊ: SCORE A VOLLEY
… TỪ CÚ NGẢ BÀN ĐÈN / CÚ XE ĐẠP CHỔNG NGƯỢC: SCORE A BICYCLE KICK
… TỪ CÚ VÔ-LÊ NGẢ BÀN ĐÈN: SCORE A SCISSOR KICK VOLLEY
… HAI BÀN TRONG MỘT TRẬN ĐẤU: SCORE A BRACE
… BA BÀN TRONG MỘT TRẬN ĐẤU: SCORE A HAT TRICK
… THẮNG GỠ HÒA: SCORE AN EQUALIZER
… PHẢN LƯỚI NHÀ: SCORE AN OWN GOAL
… TỪ CHẤM PHẠT ĐỀN: SCORE A GOAL FROM THE PENALTY SPOT
… TỪ CÚ PHẠT GÓC: SCORE (A GOAL) FROM A CORNER KICK
… (THẮNG) DẪN ĐIỂM: SCORE A GO-AHEAD GOAL
… THẮNG ĂN MAY: SCORE A JAMMY GOAL
2. ĐÁNH ĐẦU (đt): HEAD
– Walsh headed the ball into an empty goal. (Walsh đánh đầu đưa bóng vào khung thành trống.)
– He headed the ball into the back of the net. (Anh đánh đầu đưa bóng vào lưới.)
PHA ĐÁNH ĐẦU (dt): HEADER
– A fine header!: Một pha đánh đầu tuyệt đẹp
– A powerful header into the top corner: Một cú đánh đầu cực mạnh vào góc cao.
– He scored a header from a corner kick to equalize the game. (ghi bàn bằng pha đánh đầu từ một quả phạt góc và san bằng tỉ số trận đấu.)
The Estonian keeper scored a magnificent header from a corner kick for his Sunderland. (Thủ môn người Estonia đã ghi một bàn thắng bằng một pha đánh đầu tuyệt đẹp từ một quả phạt góc cho đội Sunderland của mình.)
– He opened the scoring in that match with a header from a corner kick (Anh ấy đã mở tỷ số trong trận đấu đó bằng một pha đánh đầu từ một quả phạt góc.)
3. SÚT BẬT CỘT DỌC, CỘT DỌC TỪ CHỐI BÀN THẮNG (đt): HIT THE POST
– The ball hit the post and bounced off . (Bóng đập cột dọc bật ra.)
4. ĐÁ BẬT XÀ NGANG, SÚT BÓNG CHẠM XÀ (đt): HIT THE CROSSBAR
– The ball he kicked only ‘hit the crossbar’. (Anh ta tung cú sút nhưng chỉ ‘trúng xà ngang’.)
– The header from A was dangerous but the ball ‘hit the crossbar’. (Cú đánh đầu hiểm hóc của A nhưng bóng ‘dội xà ngang’.)
– We hit the crossbar, hit a post and had a number of penalty claims turned down. (Chúng tôi đã sút trúng xà ngang, trúng cột dọc và bị từ chối một số tình huống phạt đền.)
5. XÀ NGANG VÀ CỘT DỌC TỪ CHỐI BÀN THẮNG: HIT / STRIKE THE WOODWORK
– Liverpool hit the woodwork twice in the first half. (Liverpool đã bị cột dọc từ chối hai lần trong hiệp một.)
– She hit the woodwork twice before scoring. (Cô ta bị cột dọc từ chối trước khi ghi bàn.)
6. RÊ BÓNG: DRIBBLE
– He dribbled the ball and then shot. (Anh ta rê bóng và sút.)
– His speed allows him to easily dribble past defenders (Tốc độ của anh ta cho phép anh ta dễ dàng rê bóng qua các hậu vệ).
– He dribbled the ball past the goalie to score (Anh ta rê bóng qua thủ môn và ghi bàn).
7. THỦNG LƯỚI: TO CONCEDE
– The team conceded two goals (thủng lưới 2 bàn) (to the other side) in the first five minutes of the game. (Đội đã để thủng lưới đối phương hai bàn trong năm phút đầu tiên của trận đấu.)
8. CHẶN, CẢN, TẮC BÓNG, LẤY BÓNG (ĐỐI PHƯƠNG ĐANG DẮT BÓNG): TACKLE
– He was tackled just outside the penalty area. (Anh ta bị cản phá ngay bên ngoài vòng cấm.)
9. KÈM NGƯỜI: MARK
– Every player knows who to mark when we start a game. (Mỗi cầu thử đều biết phải đều phải biết kèm ai khi chúng ta bắt đầu trận đấu.)
10. ĂN VẠ: DIVE
– If you dive in the match, you might get a yellow card. (Nếu bạn ăn vạ trong trận đấu, bạn có thể bị thẻ vàng.)
Trả lời