NĂM ÂL BÍNH ÂM NĂM DL
Nguyễn Phước Vĩnh Cố
1. Giáp Tý Jia zi 1984
2. Ất Sửu Yi chou 1985
3. Bính Dần Bing yín 1986
4. Đinh Mão Ding mǎo 1987
5. Mậu Thìn Wu chén 1988
6. Kỷ Tỵ Ji sì 1989
7. Canh Ngọ Geng wǔ 1990
8. Tân Mùi Xin wèi 1991
9. Nhâm Thân Ren shēn 1992
10. Quý Dậu Gui yǒu 1993
___________________
11. Giáp Tuất Jia xū 1994
12. Ất Hợi Yi hài 1995
13. Bính Tý Bing zi 1996
14. Đinh Sửu Ding chou 1997
15. Mậu Dần Wu yín 1998
16. Kỷ Mão Ji mǎo 1999
17. Canh Thìn Geng chén 2000
18. Tân Tỵ Xin sì 2001
19. Nhâm Ngọ Ren wǔ 2002
20. Quý Mùi Gui wèi 2003
___________________
21. Giáp Thân Jia shēn 2004
22. Ất Dậu Yi yǒu 2005
23. Bính Tuất Bing xū 2006
24. Đinh Hợi Ding hài 2007
25. Mậu Tý Wu zi 2008
26. Kỷ Sửu Ji chou 2009
27. Canh Dần Geng yín 2010
28. Tân Mão Xin mǎo 2011
29. Nhâm Thìn Ren chén 2012
30. Quý Tỵ Gui sì 2013
___________________
31. Giáp Ngọ Jia wǔ 2014
32. Ất Mùi Yi wèi 2015
33. Bính Thân Bing shēn 2016
34. Đinh Dậu Ding yǒu 2017
35. Mậu Tuất Wu xū 2018
36. Kỷ Hợi Ji hài 2019
37. Canh Tý Geng zi 2020
38. Tân Sửu Xin chou 2021
39. Nhâm Dần Ren yín 2022
40. Quý Mão Gui mǎo 2023
___________________
41. GIÁP THÌN JIA CHEN 2024
42. Ất Tỵ Yi sì 2025
43. Bính Ngọ Bing wǔ 2026
44. Đinh Mùi Ding wèi 2027
45. Mậu Thân Wu shēn 2028
46. Kỷ Dậu Ji yǒu 2029
47. Canh Tuất Geng xū 2030
48. Tân Hợi Xin hài 2031
49. Nhâm Tý Ren zi 2032
50. Quý Sửu Gui chou 2033
___________________
51. Giáp Dần Jia yín 2034
52. Ất Mão Yi mǎo 2035
53. Bính Thìn Bing chén 2036
54. Đinh Tỵ Ding sì 2037
55. Mậu Ngọ Wu wǔ 2038
56. Kỷ Mùi Ji wèi 2039
57. Canh Thân Geng shēn 2040
58. Tân Dậu Xin yǒu 2041
59. Nhâm Tuất Ren xū 2042
60. Quý Hợi Gui hài 2043