CHỦ ĐỀ I: NGÔN NGỮ CHÀO MỪNG (WELCOMING)
Ở các cuộc gặp gỡ như hội nghị, buổi họp, hoặc chiêu đãi, chúng ta, người điều khiển hội nghị, buổi họp … thường được yêu cầu phát biểu/nói trước đám đông như giới thiệu diễn giả, chào mừng khách quý …. Các bài viết ngắn này được viết và dịch từ cuốn Speeches for Special Occassions để giúp người phiên dịch cảm thấy tự tin khi gặp các tình huống đó.
NỘI DUNG (CONTENT)
1. Xưng gọi nhóm/tập thể, sử dụng các từ ngữ xưng hô phù hợp với sự trang trọng của buổi gặp gỡ (Address the group, using the terms of address appropriate to the formality of the gathering) :
– ‘Friends and colleagues , … ‘Thưa các bạn và quý đồng nghiệp, …’
2. Nói rõ nhóm/tập thể mà bạn đại diện (nhóm chào mừng) và cá nhân hoặc tập thể bạn đang chào mừng (Identify the group you represent (i.e the welcoming group) and the individual or group you are welcoming):
– ‘On behalf of the institute of Public Administration of the Republic, I am honoured to welcome Professor Charles Morgan of Language Training International.’
(Thay mặt Viện Hành chính công của nước Cộng hòa, tôi rất hân hạnh được chào đón Giáo sư Charles Morgan của Viện đào tạo ngôn ngữ quốc tế.)
3. Đề cập một hay hai điều đáng chú ý về (các) cá nhân hay nhóm/tập thể mà bạn đang chào mừng (Refer to one or two noteworthy facts about the individual(s) or group you are welcoming):
– ‘Professor Morgan is the author of several very popular and useful language training and professional training textbooks; he has consulted widely on program design and curriculum development. In fact, he has helped institutes like ours in other countries to set up their English language training.’
(Giáo sư Morgan là tác giả của một số sách giáo khoa đào tạo ngôn ngữ và đào tạo nghề nghiệp rất phổ biến và hữu ích; ông ấy đã tư vấn rộng rãi về thiết kế chương trình và phát triển giáo trình. Trên thực tế, ông ấy đã giúp các học viện như chúng ta ở các nước khác thiết lập chương trình đào tạo tiếng Anh.)
4. Đề cập mục đích/giải thích lý do cho cuộc gặp gỡ hoặc chuyến thăm và điều bạn sẽ hy vọng đạt được (Refer to the purpose of / Explain the reasons for the gathering or visit and what you hope will be achieved):
– ‘Dr. Morgan will be advising us on how to incorporate English language training into our professional training program.’
(‘Tiến sĩ Morgan sẽ tư vấn cho chúng ta cách kết hợp đào tạo tiếng Anh vào chương trình đào tạo chuyên môn của chúng tôi.’)
5. Kết thúc bằng cách lập lại lời chúc mừng (Conclude by reiterating your welcome wishes):
– Professor Morgan, I hope you will enjoy your stay here and this will be the beginning of an ongoing association between our institutes.
(Giáo sư Morgan, tôi hy vọng ông sẽ có thời gian lưu trú vui vẻ tại đây và đây sẽ là khởi đầu cho mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa hai viện của chúng ta.)
NGÔN NGỮ (LANGUAGE)
1. Xưng gọi khán thính giả (Addressing the audience)
Ladies and gentlemen, … Kính thưa quý vị, …
Friends, …. Thưa các bạn bè (thân hữu), …
Honoured guests, … Kính thưa quý vị khách quý, …
Colleagues, … Thưa quý đồng nghiệp, …
2. Diễn tả sự chào mừng (Expressing welcome)
(On behalf of (tên của nhóm/tập thể bạn đại diện),
I am honoured to welcome you to Vietnam/to Hanoi/here.
I’d like welcome you to this conference/meeting/trade fair/gathering.
Welcome you to our organization/department.
We welcome you to our university/college.
3. Xưng gọi khách mời (Addressing guests)
Doctor, … Thưa tiến sĩ, …
His/Her Excellency, the Ambassador, … Thưa Ngài đại sứ, …
Messrs…. Thưa ông …
Staff Sergeant … Thưa Thượng sĩ…
4. Diễn tả lời chúc mừng (Expressing your wishes)
– We hope you will enjoy your visit/stay/conference/sessions.
(Chúng tôi hy vọng quý vị sẽ có những trải nghiệm thú vị trong chuyến thăm/lưu trú/hội nghị.)
– We hope you will make new friends.
(Chúng tôi hy vọng quý vị sẽ có thêm nhiều bạn mới.)
– We hope we will be able to exchange ideas/information/insights.
(Chúng tôi hy vọng chúng ta có thể trao đổi ý tưởng/thông tin/hiểu biết sâu sắc.)
– We hope we will be able to solve our problem/come up with new ideas.
(Chúng tôi hy vọng chúng ta có thể giải quyết vấn đề/đưa ra những ý tưởng mới.)
– We hope that this will be the beginning of continuing association/co-operation.
(Chúng tôi hy vọng đây sẽ là khởi đầu cho sự hợp tác/liên kết lâu dài.)
Sách tham khảo
1. Joyce Pagurek. Speeches for Special Occasions.
Thanh Khê, Đà Nẵng 24/11/2025