CÁC GỐC TỪ, TIỀN TỐ, HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA ĐÁNH VẦN ĐÚNG NHƯNG DỄ PHÁT ÂM SAI

Nguyễn phước vĩnh cố

GỐC TỪ

1. CHOLEDOCH/O- & CHOLECYST/O-

CHOLEDOCH/O- /ˈkɒlidəʊkəʊ/

CHOLEDOCH/O- : Common bile duct Ống mật chủ

CHOLECYST/O- /ˈkɒlɪsɪstəʊ/

CHOLECYST/O- : Gall bladder Túi mật

2. URETER/O- & URETHR/O-

URETER/O- /jʊˈritərˌoʊ; jʊˈritərə/

URETER/O-: Ureter Niệu quản

URETHR/O- /jʊˈriːθrəʊ/

URETHR/O-: Urethra Niệu đạo

3. TRACHE/O- & TRACHEL/O-

TRACHE/O- /ˈtreɪkioʊ/

TRACHE/O- : Trachea /trəˈkiːə/ Khí quản

TRACHEL/O- /ˈtrækəˌloʊ/

TRACHEL/O- : Neck Cổ Cervix Cổ tử cung

4. SOMAT/O- & STOMAT/O-

SOMAT/O- /səˈmatoʊ/

SOMAT/O- : Body Cơ thể

STOMAT/O- /ˈstoʊmətə/

STOMAT/O- : Mouth Miệng

TIỀN TỐ

1. HYPO- & HYPER-

HYPO- /haɪpəʊ/

HYPO- : Below Giảm

HYPER- /haɪpə(r)/

HYPER- : Above Tăng

HẬU TỐ

-TOMY & -STOMY

-TOMY /təmi/

-TOMY: Cut/incision Mở, cắt, rạch

-STOMY /stəmi/

-STOMY : Artificial opening Mở thông, dẫn lưu

2. -PHAGIA & -PHASIA

-PHAGIA /ˈfeɪdʒiə ; ˈfeɪdʒə/

-PHAGIA : Swallowing/ eating Nuốt/ăn uống

-PHASIA /ˈfeɪʒə ; ˈfeɪʒiə ; ˈfeɪziə/

-PHASIA : Speech Ngôn ngữ

3. -RRHAGIA & -RRH(O)EA

-RRH(O)EA /ˈriə/

-RRH(O)EA: Discharge Chảy, tiết dịch

-RRHAGIA /reɪdʒɪə/, /-rrhage /rɪdʒ/

-RRHAGIA: Bleeding Chảy máu, xuất huyết

Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng 09/04/2025

Bình luận về bài viết này