(A HANDBOOK FOR LEGAL ENGLISH LEARNERS)
Chương V: Từ La-tinh (Latin terms) trong lĩnh vực tiếng Anh Pháp lý (in legal English)
Nguyễn Phước Vĩnh Cố
Bảo Nguyên
Tôn Nữ Thanh Thảo
Tôn Nữ Hải Anh
Tôn Nữ Khánh An
Chương V: Từ La-tinh (Latin terms) trong lĩnh vực tiếng Anh Pháp lý (in legal English)
Thuật ngữ La-tinh trong lĩnh vực pháp lý
A
Ad hoc /ˌæd ˈhɑk/ , /ˌæd ˈhoʊk/ (adj): For this purpose; not planned in advance. Chỉ dùng cho việc này
Ad litem /ˌæd ˈlaɪtəm/ (adj & adv): For the purposes of the lawsuit being prosecuted. Cho mục đích của vụ kiện, được tòa chỉ định
Ad valorem /ˌæd vəˈlɔːrem/ (adj & adv): According to value. Theo giá trị
Affidavit /ˌæfəˈdeɪvɪt/ (n): Witnessed, signed statement. Bản khai làm chứng
Alias /ˈeɪliəs/ (adv) & (n): Otherwise known as, a false name. Còn có tên là, tên giả
Alibi /ˈæləbaɪ/ (n): Evidence that proves that a person was in another place at the time of a crime and so could not have committed it. Bằng chứng ngoại phạm
Các ví dụ:
An ad hoc committee was formed.
(Một ủy ban đặc biệt đã được thành lập.)
The meetings will be held on ad hoc basis.
(Các cuộc họp sẽ được tổ chức đột xuất.) `
An ad hoc meeting deal with the problems leading companies set up an ad hoc group to discuss the changes in law.
(Một cuộc họp đặc biệt/đột xuất giải quyết các vấn đề mà các công ty hàng đầu thành lập một nhóm đặc biệt để thảo luận về những thay đổi trong luật.)
The court must appoint a guardian ad litem.
(Tòa án phải chỉ định người giám hộ vụ án.)
VAT is an ad valorem tax.
(VAT là một loại thuế tính theo giá trị.)
They swore affidavits and put further material before the court.
(Họ đã tuyên thệ và trình thêm tài liệu trước tòa.)
Mick Clark, alias Sid Brown, is wanted for questioning by the police.
(Mick Clark, bí danh/còn có tên là Sid Brown, đang bị cảnh sát truy nã để thẩm vấn.)
He checked into the hotel under an alias (tên giả).
(Anh ta nhận phòng khách sạn với tên giả).
The suspects all had alibis for the day of the robbery.
(Các nghi phạm đều có bằng chứng ngoại phạm về ngày xảy ra vụ cướp.)
B
Bona fide /ˌbəʊnə ˈfaɪdi/ (adj): Real, true or legal. Thiện ý, trung thực
Các ví dụ:
Is it a bona fide reputation organization?
(Đây có phải là một tổ chức có uy tín thực sự không?)
A bona fide commercial transaction (một giao dịch thương mại trung thực)
A bona fide charity (hội từ thiện thiện ý)
C
Caveat /ˈkæviæt/ (n): Warning. Lời cảnh báo, một lưu ý
Caveat emptor /ˌkæviæt ˈemptɔː(r)/ (n): Let the buyer beware. Người mua tự liệu
Cum /kʌm/ (pre): With. Kể cả, bao gồm cả
Các ví dụ:
If you are thinking about buying this type of keyboard there is one important caveat: some PCs might not regconize the keyboard.
Nếu bạn đang nghĩ đến việc mua loại bàn phím này thì có một lưu ý quan trọng: một số máy tính có thể không nhận ra bàn phím.)
They have entered a caveat.
(Họ đã đưa ra lời cảnh báo.)
In the sale of property, the rule “caveat emptor” generally applies.
(Trong việc bán tài sản, quy tắc “caveat emptor” (người mua tự liệu) thường được áp dụng.)
The shares will trade cum bonus until 15 March 2005.
(Cổ phiếu sẽ được giao dịch kèm theo tiền thưởng cho đến ngày 15 tháng 3 năm 2005.)
The bonds are acquired on a cum interest basis.
(Trái phiếu được mua trên cơ sở lãi suất kèm theo.)
– Cum bonus (kể cả cổ phiếu biếu không sắp phát hành)
– Cum dividend (kể cả lãi/cổ tức)
D
De facto /dɪ ˈfæktoʊ/ , /deɪˈfæktoʊ/ (adj & adv): In fact. Trong thực tế
De jure /deɪ ˈdʒʊəri/ (adj & adv): By right, according to law. Theo luật pháp
Các ví dụ:
The situation was accepted de facto.
(Tình hình đã được chấp nhận trên thực tế.)
– a de facto ruler (một người cầm quyền trên thực tế)
– a de facto government (một chính quyền trên thực tế)
He now has de jure control of the company.
(Bây giờ anh ấy có quyền kiểm soát pháp lý đối với công ty.)
Many recognized him as president de jure, if not de facto (trên thực tế).
(Nhiều người công nhận ông là tổng thống theo luật pháp, nếu không muốn nói là trên thực tế.)
He held power de jure and de facto ( = both according to the law and in reality).
(Ông nắm giữ quyền lực theo luật pháp và trên thực tế ( = cả theo luật pháp và trên thực tế).
– the de jure king (một ông vua theo luật pháp)
E
Et cetera /ˌet ˈsetərə/, (etc.) (adv): And so on. Vân vân
Exempli gratia /ig’zempli’greiʃiə/. (e.g): For example. Ví dụ
Ex gratia /ˌeks ˈɡreɪʃə/ (adj & adv): Given or done as a gift or favour. Vì thiện ý, để thi ân
Ex officio /ˌeks əˈfɪʃiəʊ/ (adj & adv): Officially, by virtue of his office. Đương nhiên, mặc nhiên do chức vụ
Ex parte /ˌeks ˈpɑː(r)teɪ/ (adj): By a party without notice. Của một bên, từ một bên
Các ví dụ:
We talked about the contract, the pay, etc.
(Chúng tôi đã nói về hợp đồng, tiền lương, v.v.)
– Direct investment, e.g. shares and bond (Đầu tư trực tiếp, ví dụ như cổ phiếu và trái phiếu)
The sum was paid ex gratia.
(Số tiền được trả để thi ân.)
– Ex gratia payments (Tiền trả thiện chí, tiền trả như một ân huệ)
He was present at the meeting ex officio.
(Ông ấy đương nhiên có mặt tại cuộc họp.)
– An ex officio member of the committee (Một thành viên đương nhiên của ủy ban)
Ex parte applications are frequently made to the courts and granted without hearing the party affected.
(Các đơn xin đơn phương thường được nộp lên tòa án và được chấp thuận mà không cần nghe ý kiến của bên bị ảnh hưởng.)
I
Id est /ˌɪd ˈɛst/ (i.e.): That is. Tức là
In camera /ˌɪn ˈkæm(ə)rə/ (adv): Hearing a case in private. Xử kín, không công khai vụ án
In curia /in ˈkjʊərɪə/ (adv): In open court. Công khai (tại tòa)
In situ /ˌɪn ˈsɪtjuː/ (adv, adj): In its original situation. Ở vị trí ban đầu
Inter alia /ˌɪntər ˈeɪliə/ (adv): Among other things. Trong số các điều khác
Ipso facto /ˌɪpsəʊ ˈfæktəʊ/ (adv): By the fact. Chính sự việc ấy
Các ví dụ:
– The basic essentials of life , i.e. housing, food and water. (Những nhu cầu thiết yếu cơ bản của cuộc sống, tức là nhà ở, thức ăn và nước uống.)
The trial was held in camera.
(Cuộc xét xử được xử kín.)
The matter was discussed in curia.
(Vấn đề này đã được thảo luận công khai tại tòa)
The legal process is essential for administering justice in curia, ensuring fairness and objectivity.
(Quy trình pháp lý là điều cần thiết để thực thi công lý công khai tại tòa, đảm bảo tính công bằng và khách quan.)
The frescoes have been left in situ.
(Các bức bích họa được giữ nguyên tại chỗ.)
The steep terrain would have made in situ photography very difficult.
(Địa hình dốc sẽ khiến việc chụp ảnh tại chỗ trở nên rất khó khăn.)
The report is concerned, inter alia, with the reform of the tax system.
(Báo cáo có liên quan, trong số những vấn đề khác, đến việc cải cách hệ thống thuế.)
The latest resolution calls, inter alia, for changes to the tax system.
(Nghị quyết mới nhất kêu gọi, trong số những vấn đề khác, những thay đổi đối với hệ thống thuế.)
You cannot assume that a speaker of English is ipso facto qualified to teach English.
(Bạn không thể cho rằng một người nói tiếng Anh đủ điều kiện để dạy tiếng Anh.)
He was an outstanding pupil and, ipso facto, disliked by the rest of the class.
(Anh ta là một học sinh xuất sắc và chính điều đó các học sinh khác không thích)
O
Obiter dictum /ˌɒbɪtə ˈdɪktəm/: A judge’s incidental expression of opinion, not essential to the decision and not establishing precedent. Án lệ tham khảo, luận cứ phụ, lời nhận xét của thẩm phán
P
Per capita /pə ˈkæpɪtə/ (adj & adv) : For each person. Trên mỗi đầu người
Per diem /ˌpɜː ˈdiːem/ (adj & n): For each day. Mỗi ngày
Per pro /pəː ˈprəʊ/ (pp): On behalf of another. Thay mặt cho
Per se /ˌpɜː ˈseɪ/: By itself; as such. Tự nó; như thế
Post mortem /ˌpəʊst ˈmɔːtəm/ (adj & noun): After death. Khám nghiệm tử thi
Prima facie /ˌpraɪmə ˈfeɪʃi/ (adj & adv): At first sight. Thoạt nhìn, ngay khi xuất hiện
Pro bono /ˌproʊ ˈboʊnoʊ/ (adj & adv): Done without asking for payment. Miễn phí
Pro rata /ˌprəʊ ˈrɑːtə/ (adj & adv): In proportion. Theo tỷ lệ
Pro tem /ˌprəʊ ˈtem/ , pro tempore /ˌproʊ ˈtɛmpəri, -eɪ/ (adj & adv): Lâm thời, tạm thời. For now, but not permanently
Các ví dụ:
Israel’s per capita income is comparable to that of Spain.
(Thu nhập bình quân đầu người của Israel tương đương với thu nhập bình quân đầu người của Tây Ban Nha.)
The US uses twice as much oil per capita as European competitors.
(Hoa Kỳ sử dụng lượng dầu bình quân đầu người gấp đôi so với các đối thủ cạnh tranh ở Châu Âu.)
How do I find out how much per diem is allowable for my travel?
(Làm sao tôi biết được số tiền trợ cấp mỗi ngày đi lại được phép là bao nhiêu?)
– A per diem allowance: (Tiền trợ cấp cho mỗi ngày)
– Per pro Chris Baker hay pp Chris Baker: (Ký thay cho Chris Baker hoặc pp (ký thay cho Chris Baker)
The drug is not harmful per se, but it is dangerous when taken with alcohol.
(Thuốc này tự nó không có hại, nhưng rất nguy hiểm khi dùng với rượu.)
I didn’t call him stupid, per se. I simply said he had plenty to learn.
(Tôi không gọi anh ta là ngu ngốc. Tôi chỉ nói rằng anh ta còn nhiều điều phải học.)
The post mortem (khám nghiệm tử thi) on the child revealed that she had been poisoned.
(Khám nghiệm tử thi đứa trẻ cho thấy cô bé đã bị đầu độc.)
Prima facie, there is a strong case against him.
(Thoạt nhìn, có bằng chứng mạnh mẽ chống lại anh ta.)
– Prima facie evidence: Chứng có khởi đầu
Prices will increase pro rata.
(Giá cả sẽ tăng theo tỷ lệ.)
If costs go up, there will be a pro rata increase in prices.
(Nếu chi phí tăng, giá cả sẽ tăng theo tỷ lệ.)
42% of attorneys surveyed reported doing some pro bono work last year.
(42% luật sư được khảo sát cho biết đã làm một số công việc miễn phí vào năm ngoái.)
A pro tem committee was formed.
(Một ủy ban lâm thời đã được thành lập.)
A new manager will be appointed pro tem.
(Một người quản lý mới sẽ được bổ nhiệm làm tạm thời.)
Q
Quasi /kweɪzaɪ/, /kweɪsaɪ/, /kwɑːzi/ (adj): As if it were. Như thể
Các ví dụ:
The car manufacturer had a quasi-monopoly position in the Italian market.
(Nhà sản xuất ô tô có vị thế gần như độc quyền trên thị trường Ý.)
– A quasi-scientific explanation: Một lời giải thích gần như khoa học
R
Ratio decidendi /ˌreɪʃɪəʊ ˌdɛsɪˈdɛndaɪ/ /ˌrɑːtɪəʊ ˌdɛsɪˈdɛndi/: The principle or principles of law on which the court reaches its decision. Án lệ bắt buộc, lý do để quyết định
S
Sine die /ˌsaɪni ˈdaɪiː/, /ˌsɪneɪ ˈdiːeɪ/ (adv): Without day, without time. Vô thời hạn, không định rõ ngày
Sine qua non /ˌsɪneɪ kwɑː ˈnəʊn/ (n): The essence of something. Điều kiện cần thiết
Sub judice /ˌsʌb ˈdʒuːdəsi/ (adj): In the course of trial. Vụ đương cứu
Subpoena /səˈpiːnə/ (v) & (n): Trát đòi hầu tòa, triệu ai đến bằng trát đòi
Các ví dụ:
A meeting was adjourned sine die.
(Một cuộc họp đã bị hoãn lại vô thời hạn)
The case was adjourned sine die.
(Vụ án được hoãn lại vô thời hạn).
A good knowledge of a second language is a sine qua non for many positions.
(Kiến thức tốt về ngôn ngữ thứ hai là điều kiện cần thiết cho nhiều vị trí.)
The control of inflation is a sine qua non for economic stability.
(Kiểm soát lạm phát là điều kiện tất yếu để ổn định kinh tế.)
Trust is a sine qua non for any counselling.
(Niềm tin là điều kiện thiết yếu cho bất kỳ cuộc tư vấn nào.)
The newspapers cannot report details of the case because it is sub judice.
(Báo chí không thể đưa tin chi tiết về vụ án vì đây là vụ án đang đương cứu.)
He was served with a subpoena.
(Anh ta đã được tống đạt một trát hầu tòa).
The court subpoenaed her as a witness.
(Tòa triệu tập bà/đã gửi trát bà làm nhân chứng.)
We subpoena him to give evidence.
(Chúng tôi triệu tập/đã gửi trát) anh ta để đưa ra bằng chứng.)
She is appearing today under subpoena ( = she has been given a subpoena to appear).
(Hôm nay cô ấy ra hầu tòa theo trát hầu tòa) ( = cô ấy đã được nhận trát hầu tòa).
U
Ultra vires /ˌʌltrə ˈvaɪriːz/ (adv): Beyond the power. Lạm quyền, không được phép
Các ví dụ:
All these transactions could be declared ultra vires.
(Tất cả các giao dịch này có thể được tuyên bố là vượt thẩm quyền.)
The directors were judged to have acted ultra vires and therefore unlawfully.
(Các giám đốc bị phán quyết là đã hành động vượt thẩm quyền và do đó là bất hợp pháp.)
– An ultra vires demand by the revenue: (Yêu cầu vượt thẩm quyền của cơ quan doanh thu)
– An ultra vires transaction: (Giao dịch vượt thẩm quyền)
V
Videlicet /vɪˈdɛlɪsɛt/ (viz) (adv): Namely. Tức là
Các ví dụ:
It happened two days after, videlicet the 14th of June.
(Sự việc xảy ra hai ngày sau đó, tức là ngày 14 tháng 6.)
Four major colleges of surgery, viz. (tức là) London, Glasgow, Edinburgh and Dublin.
(Bốn trường đại học đào tạo ngành phẫu thuật lớn, tức là London, Glasgow, Edinburgh và Dublin.)
Tài liệu tham khảo
[1] Alcaraz, E & Huges, B. 2002. Legal Translation Explained. Manchester St. Jerome Publishing.
[2] Brown, G. D & Rice, S, (2007), Professional English in Use Law, CUP.
Từ điển:
[1] . Longman Business English Dictionary (2007), Longman.
[2] . Oxford Business English Dictionary (2005), Oxford University Press.
[3] . Từ điển Kinh tế – Kinh doanh Anh – Việt (2000), Nguyễn Đức Dỵ và một số tác giả, NXB Khoa học và Kỹ thuật.
[4] . Từ điển Anh-Việt. (1993) NXB Văn Hóa Sài Gòn. Viện Ngôn Ngữ Học.
Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng 25/05/2025