SỔ TAY NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH PHÁP LÝ

(A HANDBOOK FOR LEGAL ENGLISH LEARNERS)

                 Nguyễn Phước Vĩnh Cố

                 Bảo Nguyên

                 Tôn Nữ Thanh Thảo

                 Tôn Nữ Hải Anh

                 Tôn Nữ Khánh An

Chương I: Các Thuật Ngữ Pháp Lý Cơ Bản

Chương II: Thuật Ngữ Pháp Lý về Hình Phạt

Chương III: Thuật Ngữ Pháp Lý về Các Loại Tội Phạm

Chương IIII: Trạng từ cổ trong tiếng Anh Pháp lý

Chương V: Từ La-tinh trong tiếng Anh Pháp lý

Chương VI: Cặp từ đồng nghĩa/gần đồng nghĩa trong tiếng Anh Pháp lý

Chương VII: Các cặp từ mang nghĩa người cho và người nhận trong mối quan hệ pháp lý

Chương VIII: Giới từ trong lĩnh vực tiếng Anh Pháp lý

Chương IX: Thành ngữ trong lĩnh vực tiếng Anh Pháp lý

Chương X: Cấu Trúc Một Hợp Đồng Thương Mại Tiếng Anh   

Chương XI: Các Phương Pháp Dịch Một Văn Bản Pháp Lý Tiếng Anh

Chương III: Thuật Ngữ Pháp Lý về Các Loại Tội Phạm

Thuật Ngữ Pháp Lý về Các Loại Tội Phạm

Danh từ: Tội phạm và sự phạm tội

Crime /kraɪm/: Tội phạm  

Petty crime /ˌpeti ˈkraɪm/: Tội nhẹ. Từ ngữ đồng nghĩa: Misdemeano(u)r

Serious crime /ˌsɪəriəs ˈkraɪm /: Tội nặng

Offence /əˈfens/ (Anh)/offense (Mỹ): Sự phạm tội

Misdemeanour (Anh), misdemeanor (Mỹ) /ˌmɪsdɪˈmiːnə(r)/: Tội nhẹ

Felony /ˈfɛləni/ (Mỹ): Tội nghiêm trọng, trọng tội. Từ ngữ đồng nghĩa: Serious crime

Atrocity /əˈtrɒsəti/: Hành động tàn ác

Villainy/ˈvɪləni/: Hành động độc ác

Outrage /ˈaʊtreɪdʒ/: Hành động tàn bạo

Delinquency/dɪˈlɪŋkwənsi/ : Sự phạm pháp

Law-breaking /ˈlɔːbreɪkɪŋ/: Sự phạm pháp

Wrongdoing /ˈrɒŋduːɪŋ/: Hành vi sai trái, hành động phạm pháp. Từ ngữ đồng nghĩa: Misdeed

Wrong /rɒŋ/: Hành vi bất công

Misconduct /ˌmɪsˈkɒndʌkt/: Hành vi sai trái (của một người chuyên nghiệp)

Misdeed /ˌmɪsˈdiːd/: Hành vi sai trái. Từ ngữ đồng nghĩa: Wrongdoing

Breach /briːtʃ/: Sự vi phạm

Sin /sin/: Tội lỗi, lỗi lầm

Các ví dụ:

– The crime rate is rising.

(Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng.)

– This month’s figures show an increase in violent crime.

(Số liệu của tháng này cho thấy tội phạm bạo lực đang gia tăng.)

– There needs to be a partnership between police and public in the fight against crime.

(Cần có sự hợp tác giữa cảnh sát và công chúng trong cuộc chiến chống tội phạm.)

– Stores spend more and more on crime prevention every year.

(Các cửa hàng chi tiền ngày càng nhiều cho công tác phòng chống tội phạm mỗi năm.)

– The theft is a crime.

(Trộm cắp là một tội.)

– The police fight against crime.

(Cảnh sát đấu tranh chống tội phạm.)

– He isn’t a dangerous criminal; he lives off petty crime(s).

(Anh ta không phải là tội phạm nguy hiểm; anh ta sống bằng những tội vặt.)

– It is an offence to drive a car while under the influence of alcohol.

(Lái xe khi đang say rượu là một hành vi phạm tội.)

– Your offences are not serious: I forgive you.

(Tội của anh không nghiêm trọng: Tôi tha thứ cho anh.)

– Murder was once a capital offence.

(Giết người đã từng là một tội tử hình.)

– Misdemeanours like traffic offences are punishable with a fine.

(Các hành vi vi phạm nhẹ như vi phạm luật giao thông sẽ bị phạt tiền.)

– He pleaded guilty to the misdemeanor of domestic violence.

(Anh ta đã nhận tội về hành vi vi phạm nhẹ là bạo lực gia đình.)

– At the end of the book, virtue is rewarded and villainy punished.

(Ở cuối cuốn sách, đức hạnh được tưởng thưởng và sự gian ác bị trừng phạt.)

– He was indicted on three felony charges of lying to the grand jury.

(Ông bị truy tố về ba trọng tội là nói dối đại bồi thẩm đoàn.)

– They have accepted responsibility for the atrocities committed during the war.

(Họ đã nhận trách nhiệm về những hành động tàn bạo đã gây ra trong chiến tranh.)

– No one has yet claimed responsibility for this latest terrorist outrage.

(Chưa có ai nhận trách nhiệm về vụ khủng bố mới nhất này.)

– There has been an increase in juvenile delinquency.

(Đã có sự gia tăng tội phạm vị thành niên.)  

– By entering the house without the owner’s permission you are in fact guilty of law-breaking.

(Khi vào nhà mà không có sự cho phép của chủ nhà, thực tế là bạn đã phạm tội vi phạm pháp luật.)

– The company denies any wrongdoing.

(Công ty phủ nhận mọi hành vi sai trái.)

– It is time to forgive past wrongs if progress is to be made.

(Đã đến lúc phải tha thứ cho những sai trái trong quá khứ nếu muốn tiến triển.)

– The doctor was accused of gross misconduct.

(Bác sĩ bị buộc tội có hành vi sai trái nghiêm trọng.)

– No one has yet claimed responsibility for this latest bomb outrage.

(Chưa có ai nhận trách nhiệm về vụ đánh bom mới nhất này.)

– Young man! Your misdeeds are well known locally!

(Chàng trai trẻ! Những hành vi sai trái của anh đã được mọi người trong vùng biết đến!)  

– Your action is a breach of our agreement.

(Hành động của anh là vi phạm thỏa thuận/hợp đồng của chúng ta.)

– He is in breach of (his) contract if he does that.

(Anh ta vi phạm hợp đồng (của anh ta) nếu anh ta làm vậy.)

– Confess your sin to God and he will forgive you.

(Hãy thú nhận tội lỗi của mình với Chúa và Người sẽ tha thứ cho anh.)

–The Bible says that stealing is a sin.

(Kinh thánh nói rằng ăn cắp là một tội lỗi.)

Danh từ: Liên quan đến người phạm tội

Criminal /ˈkrɪmɪnl/: Kẻ phạm tội

Hardened /ˈhɑː(r)d(ə)nd/ criminal: Kẻ phạm tội nhiều lần/chai lỳ

Offender /əˈfendə(r)/: Kẻ phạm tội

First offender/ˌfɜːst əˈfendə(r)/: Kẻ phạm tội lần đầu. Từ ngữ đồng nghĩa: First criminal

Sex offender/ˈseks əfendə(r)/: Tội phạm tình dục, yêu râu xanh

Persistant offender /pəˈsɪstənt əˈfɛndə/: Kẻ phạm tội nhiều lần

Crook /krʊk/: Kẻ lừa đảo

Villain /ˈvɪlən/: Kẻ hung ác, tên côn đồ

Culprit /ˈkʌlprɪt/: Kẻ phạm tội

Outlaw /ˈaʊtlɔː/: Kẻ phạm pháp

Wrongdoer /ˈrɒŋduːə(r)/: Kẻ phạm tội

Delinquent /dɪˈlɪŋkwənt/: Kẻ phạm pháp

Law-breaker/ˈlɔːbreɪkə(r)/: Kẻ phạm pháp

Pickpocket /ˈpɪkpɒkɪt/: Kẻ móc túi

Các ví dụ:

–  He is a hardened criminal and prison won’t change him.

(Anh ta là một tên tội phạm chai lỳ và nhà tù sẽ không thay đổi được anh ta.)

– The building is an institution for young criminals.

(Tòa nhà này là một trại giam dành cho những tên tội phạm trẻ tuổi.)

– He is a crook; he’ll cheat you out of your money.

(Anh ta là một tên lừa đảo; anh ta sẽ lừa tiền của bạn.)

– That salesman is a real crook.

(Người bán hàng đó là một tên lừa đảo thực sự.)  

– The film portrays a world of small-time crooks, petty crime and drinking clubs.

(Bộ phim khắc họa một thế giới của những tên tội phạm nhỏ, tội phạm vặt và các câu lạc bộ uống rượu.)

– That wicked villain wants to kidnap the princess.

(Tên côn đồ độc ác đó muốn bắt cóc công chúa.)

– He is a culprit; arrest him, not me!

(Hắn là thủ phạm; hãy bắt hắn, không phải tôi!)

– He led a band of outlaws who lived in the forest.

(Hắn dẫn đầu một băng kẻ cướp sống trong rừng.)

– The wrongdoers will be punished!

(Những kẻ phạm tội sẽ bị trừng phạt!)       

– This court deals with juvenile delinquents.

(Tòa án này xử lý tội phạm vị thành niên.)

– Criminals are law-breakers, but all law-breakers are not necessarily criminals.

(Tội phạm là những kẻ vi phạm pháp luật, nhưng không phải tất cả những kẻ vi phạm pháp luật đều là tội phạm.)

– Họ lập luận rằng việc đối xử tốt với những kẻ vi phạm pháp luật sẽ khuyến khích nhiều tội phạm hơn.

– Hãy cẩn thận với những kẻ móc túi, đặc biệt là ở nhà ga xe lửa.

– They argue that treating lawbreakers well encourages more crime.

– Watch out for pickpockets, especially at the train station.

Danh từ: Tội ăn cắp và lừa gạt

Theft/θeft/ : Ăn cắp

Petty/minor theft: Ăn cắp vặt

Robbery /ˈrɒbəri/: Ăn cướp

Armed robbery: Ăn cướp có vũ trang

Larceny/ˈlɑːsəni/: Ăn cắp. Từ ngữ đồng nghĩa: Theft

Petty larceny /ˌpeti ˈlɑːsəni/: Ăn cắp vặt

Grand larceny/ˌɡrænd ˈθeft/: Ăn cắp những đồ đạc có giá trị

Burglary /ˈbɜːɡləri/: Ăn trộm

Housebreaking /ˈhaʊsbreɪkɪŋ/: Ăn trộm

Breaking and entering /ˌbreɪkɪŋ ən ˈentərɪŋ/: Đột nhập

Break-in /ˈbreɪk ɪn/: Đột nhập

Shoplifting/ˈʃɒplɪftɪŋ/: Ăn cắp ở cửa hàng

Mugging /ˈmʌɡɪŋ/: Trấn lột

Pickpocketing /ˈpɪkˌpɒkɪtɪŋ/: Móc túi

Bag snatching /ˈbæɡsnætʃɪŋ/: Giật túi xách

Smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/: Buôn lậu

Fraud /frɔːd/: Lừa đảo, lừa gạt

Credit card /ˈkredɪt kɑːd/ fraud: Lừa gạt thẻ tín dụng

Embezzlement /ɪmˈbezlmənt/: Thụt két, biển thủ

Racket /ˈrækɪt/: Thủ đoạn làm tiền

Gambling racket: Thủ đoạn làm tiền bằng cờ bạc

Drugs racket: Thủ đoạn làm tiền bằng buôn bán ma túy

Protection racket: Thủ đoạn làm tiền bằng bảo kê

Swindle /ˈswɪndl/: Lừa đảo

Extortion /ɪkˈstɔːʃn/: Tống tiền, moi tiền

Blackmail /ˈblækmeɪl/: Tống tiền

Confidence trick /ˈkɒnfɪdəns trɪk/: Lừa gạt lòng tin

Black market /ˌblæk ˈmɑːkɪt/: Thị trường chợ đen

Hijacking /ˈhaɪdʒækɪŋ/: Không tặc

Piracy /ˈpaɪrəsi/: Hải tặc

Các ví dụ:

– Petty theft (theft of small things) is increasing among out-of-work youths.

(Trộm cắp vặt (trộm những thứ ít giá trị) đang gia tăng trong số những thanh thiếu niên thất nghiệp.)

– These thefts have been going on for a long time.

(Những vụ trộm này đã diễn ra trong một thời gian dài.)

– There has been a spate of robberies in the area recently.

(Gần đây đã có một loạt vụ cướp xảy ra trong khu vực.)

– He was shot as he tried to foil a bank robbery.

(Anh ta đã bị bắn khi cố gắng ngăn chặn một vụ cướp ngân hàng.)

– He already had a conviction for armed robbery.

(Anh ta đã bị kết án vì tội cướp có vũ trang.)

– He was charged with grand larceny (stealing a lot of money or something very valuable).

(Anh ta bị buộc tội trộm cắp lớn (trộm nhiều tiền hoặc một thứ gì đó rất có giá trị).)

– The figure shows that household burglary rose by 17%.

(Con số cho thấy tình trạng trộm cắp tại nhà tăng 17%.)

–  He was charged with breaking and entering.

(Anh ta bị buộc tội đột nhập.)

– There were several break-ins last night.

(Có một số vụ đột nhập vào đêm qua.)

– She was caught and fined for shoplifting.

(Cô ấy đã bị bắt và bị phạt vì tội trộm cắp ở cửa hàng.)

– There were two muggings last night in the park.

(Có hai vụ trấn lột đêm qua trong công viên.) 

– Hijacking for political reasons have become common throughout the world.

(Không tặc vì lý do chính trị đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.)

– Their crime was piracy on the high seas, and they were hanged.

(Tội ác của họ là cướp biển trên biển cả và họ đã bị treo cổ.)

– Bag-snatching, shoplifting and pickpocketing have all soared as millions are left behind by the economic recovery.

(Giật túi xách, ăn cắp ở cửa hàng và móc túi đều tăng vọt khi hàng triệu người bị bỏ rơi do sự phục hồi kinh tế.)  

– There used to be a lot of smuggling along this coast.

(Đã từng có rất nhiều vụ buôn lậu dọc theo bờ biển này.)

– The judge found the man guilty of fraud.

(Thẩm phán/quan tòa tuyên bố người đàn ông này phạm tội lừa gạt.) 

– She was charged with credit card fraud.

(Cô ta bị buộc tội gian lận thẻ tín dụng.)

– There is an enormous amount of credit card fraud which could be prevented by the use of an identity card system.

(Có một lượng lớn gian lận thẻ tín dụng có thể được ngăn chặn bằng cách sử dụng hệ thống thẻ căn cước.)

– He was convicted of embezzlement.

(Anh ta bị kết tội biển thủ.)

– This racket is making him a lot of money at other people’s expense.

(Thủ đoạn làm tiền này đang giúp anh ta kiếm được rất nhiều tiền từ chi phí của người khác.)

– This promise of shares in a gold mine is just a swindle; there is no such mine!

(Lời hứa về cổ phần trong một mỏ vàng chỉ là một trò lừa đảo; không có mỏ nào như vậy!) 

– The charge was extortion with threats.

(Tội danh là tống tiền kèm theo đe dọa.)

– This promise of quick profits is just a confidence trick: It’s a con; don’t believe him!

(Lời hứa về lợi nhuận nhanh chóng này chỉ là một trò lừa gạt lòng tin: Đó là một trò lừa đảo; đừng tin anh ta!)  

– They bought butter on the black market.

(Họ đã mua bơ ở chợ đen.)   

Động từ: Ăn cắp và lừa gạt

Deceive/dɪˈsiːv/: Lừa gạt

Cheat /tʃiːt/: Lừa gạt

Trick /trɪk/: Đánh lừa

Take in: Lừa gạt, cho ai vào bẫy. Từ đồng nghĩa: Deceive

Defraud /dɪˈfrɔːd/: Lừa tiền

Swindle /ˈswɪndl/: Lừa đảo

Embezzle /ɪmˈbezl/: Thụt két, biển thủ

Extort /ɪkˈstɔːrt/: Tống tiền, moi tiền

Blackmail /ˈblækmeɪl/: Tống tiền

Các ví dụ:

– Her husband had been deceiving her for years.

(Chồng bà ấy đã lừa dối bà trong nhiều năm.)

– She deceived him into handing over all his savings.

(Bà ấy đã lừa ông ấy đưa toàn bộ tiền tiết kiệm của mình.)

–  She is accused of attempting to cheat the taxman.

(Bà ấy bị buộc tội tìm cách lừa người thu thuế.)  

– I’d been tricked and I felt stupid.

(Tôi đã bị lừa và tôi cảm thấy mình thật ngu ngốc.)

– She took me in completely with her story.

(Bà ấy đã lừa tôi tin hoàn toàn vào câu chuyện của bà ấy.)

– Don’t be taken in by his charm—he’s ruthless.

(Đừng để bị lừa gạt bởi sự quyến rũ của anh ta—anh ta rất tàn nhẫn.)

– All three men were charged with conspiracy to defraud.

(Cả ba người đàn ông đều bị buộc tội âm mưu lừa đảo.)

– They were accused of defrauding the company of $14 000.

(Họ bị buộc tội lừa đảo công ty 14.000 đô la.)

– They swindled him out of hundreds of dollars.

(Họ đã lừa anh ta hàng trăm đô la.)

– They swindled hundreds of dollars out of him.

(Họ đã lừa đảo anh ta hàng trăm đô la.)

– He was found guilty of embezzling $150 000 of public funds.

(Anh ta bị kết tội biển thủ 150.000 đô la tiền công quỹ.)

– The gang extorted money from over 30 local businesses.

(Băng đảng đã tống tiền hơn 30 doanh nghiệp địa phương.)

– She blackmailed him for years by threatening to tell the newspapers about their affair.

(Cô ta đã tống tiền anh ta trong nhiều năm bằng cách đe dọa sẽ tiết lộ mối quan hệ của họ với các tờ báo.)

Danh từ: Ăn cắp hàng hóa và hàng hóa ăn cắp

Stolen goods/ˈstəʊlən ɡʊdz/: Hàng ăn cắp

Handling stolen goods: Buôn bán hàng ăn cắp

Loot/luːt/: Của cướp được, hôi của

Plunder /ˈplʌndə(r)/: Hàng đã bị cướp bóc

Spoils /spɔɪlz/: Hàng hóa ăn cắp

Các ví dụ:

– He was charged with receiving stolen goods.

(Anh ta bị buộc tội nhận hàng ăn cắp.)

– He was accused of handling stolen goods.

(Anh ta bị buộc tội buôn bán hàng ăn cắp.)

– The bandits divided their loot.

(Những tên cướp chia nhau của cướp được.)

– The thieves hid the plunder in a cave.

(Những tên trộm giấu của cướp được trong một hang động.)

– Well, where are the spoils?

(Vậy, của cướp được để ở đâu? )

Danh từ: Các tội phạm nguy hiểm và hung dữ

Assault /əˈsɔːlt/: Hành hung

Assault and battery /əˌsɔːlt ən ˈbætəri/: Đe dọa và hành hung

Fire-raising /ˈfaɪə reɪzɪŋ/: Sự cố ý gây hỏa hoạn

Arson /ˈɑːsn/: Sự cố ý gây hỏa hoạn

Vandalism /ˈvændəlɪzəm/: Sự phá hoại các công trình công cộng, công trình văn hóa

Looting /ˈluːtɪŋ/: Hôi của

Các ví dụ:

– He got two years’ imprisonment for assaulting a police officer.

(Anh ta bị phạt tù hai năm vì hành hung một cảnh sát.)

– The man was charged with assault.

(Người đàn ông này bị buộc tội hành hung.)

– He was found guilty of assault and battery.

(Anh ta bị kết tội hành hung và tấn công.)

– He was arrested and charged with assault and battery.

(Anh ta bị bắt và bị buộc tội hành hung và tấn công.)

– These men were quite capable of fire-raising.

(Những người đàn ông này hoàn toàn có khả năng gây hỏa hoạn.)

– He committed arson by burning down two buildings.

(Anh ta đã phóng hỏa đốt phá hai tòa nhà.)

– Cutting down the old forest was an act of vandalism.

(Việc chặt phá rừng già là hành động phá hoại.)

– The advertising industry’s use of classic songs is vandalism of popular culture, he said.

(Ông cho biết ngành quảng cáo sử dụng các bài hát cổ điển là hành động phá hoại văn hóa đại chúng.)

– Vandalism can cost the country millions of pounds annually.

(Phá hoại các công trình văn hóa có thể khiến đất nước thiệt hại hàng triệu bảng Anh mỗi năm.)

– The police arrested many people for looting during the riots.

(Cảnh sát đã bắt giữ nhiều người vì tội hôi của trong các cuộc bạo loạn.)

– There was widespread looting in the capital and other cities.

(Có tình trạng hôi của lan rộng ở thủ đô và các thành phố khác.)

Danh từ: Tội giết người và tự tử

Murder /ˈmɜːdə(r)/: Tội giết người. Từ ngữ đồng nghĩa: Killling

Attempted murder /əˈtemptɪd ˈmɜːdə(r)/: Tội mưu sát

Mass murder /mæs ˈmɜːdə/: Tội giết người hàng loạt

Killling  /ˈkɪlɪŋ/: Tội giết người. Từ ngữ đồng nghĩa: Murder

Manslaughter /ˈmænslɔːtə(r)/:  Tội ngộ sát

Voluntary manslaughter /ˌvɒlənt (ə) ri ˈmænslɔːtə (r)/: Tội cố sát

Homicide  /ˈhɑːmɪsaɪd/: Tội giết người

Assassination /əˌsæsɪˈneɪʃn/: Ám sát

Mercy killing/ˈmɜːsi kɪlɪŋ/: Trợ tử, an tử, cái chết êm ái. Từ ngữ đồng nghĩa: Euthanasia

Euthanasia /ˌjuːθəˈneɪziə/: Trợ tử, an tử, cái chết êm ái. Từ ngữ đồng nghĩa: Mercy killing

Các ví dụ:

– He was guilty of murder.

(Ông ta phạm tội giết người.)

– She has been charged with the attempted murder of her husband.

(Bà ta bị buộc tội cố ý giết chồng.)

– Refugees from the war-torn country brought accounts of mass killings, rape and torture.

(Những người tị nạn từ đất nước bị chiến tranh tàn phá đã kể lại những vụ giết người hàng loạt, hiếp dâm và tra tấn.)

– The man was found guilty of manslaughter.

(Người đàn ông này bị kết tội ngộ sát.)

– The charge has been reduced to manslaughter.

(Tội danh đã được giảm xuống còn ngộ sát.)

– She is guilty of homicide.

(Bà ta phạm tội giết người.)

– The president survived a number of assassination attempts.

(Tổng thống đã sống sót sau một số vụ ám sát.)

– It is against the law for doctors to practise euthanasia.

(Luật pháp cấm bác sĩ thực hiện an tử.)

– It was a mercy killing. I can’t stand to see my mother suffer so much.

(Đó là an tử. Tôi không thể chịu đựng được khi thấy mẹ tôi phải chịu đựng quá nhiều đau khổ.)

– They argued in favour of legalizing voluntary euthanasia ( =  people being able to ask for euthanasia themselves).

(Họ tranh luận ủng hộ việc hợp pháp hóa an tử tự nguyện ( = mọi người có thể tự mình yêu cầu an tử).

Danh từ: Tội tình dục

Rape /reɪp/: Hiếp dâm

Carnal knowledge /ˌkɑːnəl ˈnɒlɪdʒ/: Giao cấu với trẻ em

Statutory rape /ˌstætʃətri ˈreɪp/: Giao cấu với trẻ em

Child abuse /ˈtʃaɪld əbjuːs/: Lạm dụng trẻ em

Sexual abuse /ˈsɛkʃʊəl əˈbjuːs/: Lạm dụng tình dục

Sexual assault /ˈsɛkʃʊəl əˈsɔːlt/: Cưởng hiếp

Sexual harassment /ˌsekʃuəl ˈhærəsmənt/: Quấy rối tình dục

Các ví dụ:

– He was charged with rape.

(Ông ấy bị buộc tội hiếp dâm.)

– In March 1980, he was convicted of the offence of ‘carnal knowledge’ in Western Samoa, and sentenced to two years’ imprisonment.

(Vào tháng 3 năm 1980, ông bị kết tội về tội ‘giao cấu với trẻ em’ ở Tây Samoa và bị kết án hai năm tù giam.)  

– The minister was charged with statutory rape in June.

( Bộ trưởng bị buộc tội giao cấu với trẻ em vào tháng 6.)

– Statutory rape is a grave accusation.

(Giao cấu với trẻ em là một cáo buộc nghiêm trọng.)

– What is the penalty for statutory rape?

(Hình phạt cho tội giao cấu với trẻ em là gì?)

– She was charged with sexual battery on a minor, akin to statutory rape, but has not yet been arraigned.

(Bà ấy bị buộc tội tấn công tình dục trẻ vị thành niên, tương tự như tội giao cấu với trẻ em, nhưng vẫn chưa bị đưa ra xét xử.)

– Relations between teenage women and older men would anywhere else be called pedophilia or at least statutory rape.

(Quan hệ giữa cô gái tuổi teen và đàn ông lớn tuổi sẽ bị gọi là ấu dâm hoặc ít nhất là giao cấu với trẻ em ở bất kỳ nơi nào khác.)

– She successfully prosecuted her boss for sexual harassment.

(Bà ấy đã truy tố thành công ông chủ của mình về tội quấy rối tình dục.)

– Victims of sexual harassment are often afraid to report it in case they lose their jobs.

(Nạn nhân của quấy rối tình dục thường sợ báo cáo vì sợ mất việc.)  

Danh từ: Tội liên quan đến mãi dâm, ma túy và buôn người

Prostitution /ˌprɒstɪˈtjuːʃn/ (Anh), /ˌprɑːstɪˈtuːʃn/ (Mỹ): Tội mãi dâm

Child prostitution: Mãi dâm trẻ em

Pimping /ˈpɪmpɪŋ/: Môi giới mãi dâm, chăn dắt

Solicitation /səˌlɪsɪˈteɪʃn/, Soliciting / səˈlɪsɪtɪŋ/: Gạ gẫm bán dâm, gạ gẫm khách mua dâm

Drug trafficking /ˈtræfɪkɪŋ/: Buôn bán ma túy. Từ ngữ đồng nghĩa: Drug dealing

Human trafficking /ˌhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Buôn người

Các ví dụ:

– Many women were forced into prostitution.

(Nhiều phụ nữ bị ép buộc vào nghề mại dâm.)

– She was fined for soliciting.

(Cô ấy bị phạt vì tội gạ gẫm khách mua dâm.)

– Those ads are not necessarily obscene or solicitations for sex.

(Những quảng cáo đó không nhất thiết là khiêu dâm hoặc gạ gẫm quan hệ tình dục.)

– If you are facing solicitation charges, your attorney can understand and interpret the evidence.

(Nếu bạn đang phải đối mặt với cáo buộc gạ gẫm khách mua dâm, luật sư của bạn có thể hiểu và diễn giải bằng chứng.)

– Consorting with prostitutes is not against the law in France but pimping is an offence.

(Quan hệ với gái mại dâm không phải là hành vi vi phạm pháp luật ở Pháp nhưng môi giới mãi dâm là một hành vi phạm tội.  

Danh từ: Tội liên quan đến hôn nhân

Bigamy /ˈbɪɡəmi/: Tình trạng hai vợ hoặc hai chồng

Polygamy /pəˈlɪɡəmi/: Tục đa thê

Adultery /əˈdʌltəri/: Tội ngoại tình

Incest /ˈɪnsest/: Tội loạn luân

Các ví dụ:

– Bigamy is considered a crime in many countries.

(Đa thê được coi là tội phạm ở nhiều quốc gia.)

– Polygamy is not so common today as it once was.

(Đa thê không còn phổ biến như trước đây nữa.)

– Adultery is considered wrong by many religions and is often given as a reason for divorce.

(Nhiều tôn giáo coi ngoại tình là sai trái và thường được coi là lý do để ly hôn.)

– In some countries sexual crimes, such as rape, adultery, incest and sodomy, carry the death penalty.

(Ở một số quốc gia, tội phạm tình dục như hiếp dâm, ngoại tình, loạn luân và sự kê gian ( = quan hệ tình dục đồng giới) có thể bị tử hình.)  

Danh từ: Tội phạm công nghệ cao

Hacking /ˈhækɪŋ/: Ăn cắp dữ liệu cá nhân, ăn cắp dữ liệu máy tính

Identity theft/aɪˈdentəti θeft/: Ăn cắp danh tính cá nhân. Từ ngữ đồng nghĩa:

Identity fraud /aɪˈdentəti frɔːd/.

Cyberstalking /ˈsaɪbə(r)ˌstɔːkɪŋ/: Quấy rối qua mạng

Cybersquatting /ˈsaɪbəskwɒtɪŋ/: Chiếm dụng tên miền, ăn cắp tên miền

Cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/: Bắt nạt trên mạng

Phishing /ˈfɪʃɪŋ/: Ăn cắp tài khoản

Malware /ˈmælweə(r)/: Phần mền độc hại. Từ ngữ đồng nghĩa: Mal(icious soft)ware

Các ví dụ:

Hacking is easy if you know how to do it.

(Việc hack ( =  Ăn cắp dữ liệu cá nhân) rất dễ nếu bạn biết cách thực hiện.)

Fraud related to identity theft appears to be a growing risk for consumers.

(Gian lận liên quan đến ăn cắp danh tính cá nhân dường như là một rủi ro ngày càng tăng đối với người tiêu dùng.)

The most common form of phishing is by email.

(Hình thức ăn cắp tài khoản phổ biến nhất là qua email.)

Some countries have specific laws against cyberquatting beyond the normal rules of trademark law.

(Một số quốc gia có luật cụ thể chống lại chiếm dụng tên miền ngoài các quy tắc thông thường của luật nhãn hiệu.)

The school provides guidance for parents on how to deal with issues such as cyberbullying.

(Nhà trường cung cấp hướng dẫn cho phụ huynh về cách giải quyết các vấn đề như bắt nạt trên mạng.)

Danh từ: Tội liên quan đến rượu

Drink driving /ˌdrɪŋk ˈdraɪvɪŋ/ (Anh), drunk driving /ˌdrʌŋk ˈdraɪvɪŋ/ (Mỹ), drunken driving /ˌdrʌŋkən ˈdraɪvɪŋ/ (Mỹ): Lái xe sau khi uống rượu quá nhiều

Selling alcohol to a minor: Bán rượu cho người vị thành niên

Các ví dụ:

He was jailed for four months for drink driving.

(Anh ta đã bị bỏ tù bốn tháng vì lái xe khi say rượu.)

The number of accidents caused by drunk driving is horrendous.

(Số vụ tai nạn do lái xe khi say rượu gây ra là rất khủng khiếp.)

The police are trying to get entirely rid of drunken driving.

(Cảnh sát đang cố gắng xóa bỏ hoàn toàn tình trạng lái xe khi say rượu.)

He was punished for drunken driving.

(Anh ta đã bị phạt vì lái xe khi say rượu.)

He was fined five pounds for drunken driving.

(Anh ta đã bị phạt năm bảng Anh vì lái xe khi say rượu.)

If you have been charged with selling or giving alcohol to a minor, you may be facing up to 6 months in jail.

(Nếu bạn bị buộc tội bán hoặc đưa rượu cho trẻ vị thành niên, bạn có thể phải đối mặt với án tù lên tới 6 tháng.)

Danh từ: Tội phá rối trật tự công cộng

Disturbance of the peace /dɪˈstɜːbəns əv ðə piːs /: Phá rối trật tự

Breach of the peace /britʃ əv ðə piːs /: Phá rối trật tự

Các ví dụ:

– He is facing a breach of the peace charge following a drunken brawl in a nightclub.

(Anh ta đang phải đối mặt với cáo buộc phá rối trật tự sau một cuộc ẩu đả say rượu trong hộp đêm.)

– He admitted causing a breach of the peace.

(Anh ta thừa nhận đã gây ra phá rối trật tự.)

– Four men were found guilty of breach of the peace.

(Bốn người đàn ông đã bị kết tội phá rối trật tự.)

Danh từ: Tội phỉ báng

Defamation /ˌdefəˈmeɪʃn/: Tội phỉ báng, tội nói xấu

Defamation of character: Bôi nhọ danh tiếng (của ai)

Slander /ˈslɑːndə(r)/: Tội vu khống

Libel/ˈlaɪbl/: Tội phỉ báng, vu khống

Các ví dụ:

– The company sued for defamation.

(Công ty đã kiện vì tội phỉ báng.)

– I’ll sue you for defamation of character if you go on telling these lies.

(Tôi sẽ kiện anh tội phỉ báng danh tiếng nếu anh tiếp tục nói dối.)

– He brought a legal action against the magazine for defamation of character.

(Anh ta đã khởi kiện tạp chí vì tội phỉ báng danh tiếng.)

– Such a defamation might cause injury to the business goodwill of the corporation.

(Một hành vi phỉ báng như vậy có thể gây tổn hại đến uy tín kinh doanh của công ty.)

– These slanders must stop.

(Những lời vu khống này phải chấm dứt.)

– He’s suing them for slander.

(Anh ta đang kiện họ vì tội phỉ báng.)

– These libels are quite ridiculous.

(Những lời vu khống này thật nực cười.)

– He sued the newspaper for libel.

(Anh ta đã kiện tờ báo vì tội phỉ báng.)

The article was a serious libel against the professor.

(Bài báo là một lời vu khống nghiêm trọng đối với giáo sư.)

Danh từ: Âm mưu và làm gián điệp

Plot /plɒt/: Âm mưu

Conspiracy /kənˈspɪrəsi/: Âm mưu

Betrayal /bɪˈtreɪəl/: Phản bội

Espionage /ˈespiənɑːʒ/: Làm gián điệp. Từ ngữ đồng nghĩa: Spying

Sabotage /ˈsæbətɑːʒ/: Sự phá hoại

Treason /ˈtriːzn/, high treason /ˌhaɪ ˈtriːzn/: Tội phản quốc

Các ví dụ:

It’s a plot to overthrow lawful government!

(Đó là một âm mưu lật đổ chính quyền hợp pháp!)

The conspiracies of the government’s enemies were uncovered.

(Âm mưu của kẻ thù chính quyền đã bị phát hiện.)

She is tired of his constant betrayals.

(Cô ấy đã chán ngấy với sự phản bội liên tục của anh ta.)

The penalty for spying is often death.

(Hình phạt cho tội làm gián điệp thường là tử hình.)

He was found guilty of espionage and shot.

(Anh ta bị kết tội làm gián điệp và bị bắn.)

The guerrillas committed various acts of sabotage against government buildings.

(Những kẻ du kích đã thực hiện nhiều hành vi phá hoại khác nhau đối với các tòa nhà chính quyền.)

This is an act of treason; the leaders must be arrested immediately.

(Đây là hành vi phản quốc; những kẻ cầm đầu phải bị bắt ngay lập tức.)  

Danh từ: Chứng cớ và hành vi tại tòa

Evidence /ˈevɪdəns/: Chứng cớ, bằng chứng

Testimony /ˈtestɪməni/: Chứng cớ, bằng chứng

Perjury /ˈpɜːdʒəri/: Khai man trước tòa

Contempt (of court) /kənˌtempt əv ˈkɔːt/: Khinh tòa, tội xúc phạm (quan) tòa

Các ví dụ:

The evidence strongly suggests that he was involved in the crime.

(Bằng chứng cho thấy anh ta có liên quan đến tội ác.)

The witness’s testimony sounded convincing; we believe it/him.

(Lời khai của nhân chứng nghe có vẻ thuyết phục; chúng tôi tin vào điều đó/anh ta.)

A person found guilty of perjury might be sent to prison.

(Một người bị kết tội khai man có thể bị bỏ tù.)

The defence witnesses were found guilty of perjury.

(Các nhân chứng bào chữa bị kết tội khai man.)

She was jailed for contempt of court.

(Cô ấy bị bỏ tù vì tội khinh tòa.)

He was found guilty of contempt of court, because he shouted repeatedly at the judge.

(Anh ta bị kết tội khinh tòa vì anh ta liên tục hét vào mặt thẩm phán.)

Any person who disregards this order will be in contempt of court.

(Bất kỳ người nào phớt lờ lệnh này sẽ bị coi là khinh tòa.)

He was charged with contempt of court after shouting at a witness.

(Anh ta bị buộc tội khinh tòa sau khi hét vào mặt một nhân chứng.)

Danh từ: Tội liên quan đến kinh tế

Insider trading /ɪnˌsaɪdə ˈtreɪdɪŋ/: Giao dịch nội gián. Từ ngữ đồng nghĩa: Insider dealing

Tax evasion* /ˈtæks ɪveɪʒn/: Tội trốn thuế

Money laundering /ˈmʌni lɔːndərɪŋ/: Tội rửa tiền

Các ví dụ:

A Wall Street dealer convicted of insider trading.

(Một đại lý Phố Wall bị kết tội giao dịch nội gián.)

Shares in both banks jumped 20% two weeks before comfirmation of their merger, which led to an insider trading inquiry being opened.

(Cổ phiếu của cả hai ngân hàng đã tăng 20% hai tuần trước khi xác nhận việc sáp nhập của họ, dẫn đến việc mở cuộc điều tra giao dịch nội gián.)

New rules aimed at fighting fraud and tax evasion.

(Các quy tắc mới nhằm chống gian lận và trốn thuế.)

He pleaded guilty to charges of bank fraud and tax evasion.

(Ông ấy đã nhận tội về các cáo buộc gian lận ngân hàng và trốn thuế.)

He was sentenced to 3 years in prison for money laundering.

(Ông ấy đã bị kết án 3 năm tù vì tội rửa tiền.)

He faces charges of drug dealing and money laundering.

(Ông ấy phải đối mặt với các cáo buộc buôn bán ma túy và rửa tiền.)

Lưu ý:

*Tax evasion và tax avoidance

– Tax evasion /ˈtæks ɪveɪʒn/: Tội trốn thuế

Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng 17/04 (20/03 âm lịch) 2025

Bình luận về bài viết này