TÊN TIẾNG ANH CÁC LOẠI THUỐC

n.p.v.c

1. Solution /səˈluː.ʃən/: thuốc dạng nước

o Solutions, suspensions, and syrups are all liquid forms of medications that can be used orally or topically.

(Thuốc dạng nước, hỗn dịch và xi-rô đều là các dạng thuốc dạng lỏng có thể dùng bằng đường uống hoặc bôi tại chỗ.)

2. Oral rinse /ˌɔːrəl ˈ rɪns/: nước súc miệng

o The oral rinses were dispensed by pharmacists and were administered by staff nurses.

(Nước súc miệng bởi các do các dược sĩ phân phát và các y tá quản lý.)

3. Cough syrup /ˈkɒf ˌsɪrəp/: siro ho

o Pharmaceutical products such as lozenges, cough syrups, and mouthwashes can contain eucalyptus oil.

(Các sản phẩm dược như viên ngậm, xi-rô ho và nước súc miệng có thể chứa dầu khuynh diệp.)

4. Antiseptic /ˌæntiˈseptɪk/: thuốc khử trùng, sát trùng

o Antiseptic is used to sterilize the skin before giving an injection.

(Thuốc sát trùng được sử dụng để khử trùng da trước khi tiêm.)

5. Lotion /ˈləʊʃən/: kem dưỡng da

suntan lotion /ˈsʌntæn ˌləʊʃən/: kem chống nắng

6. Decongestant spray /ˌdiːkənˈdʒestənt/: thuốc xịt thông mũi

o Do not take nasal decongestants for more than three days.

(Không dùng thuốc thông mũi quá ba ngày.)

7. Softgel /ˈsɒftdʒel/: viên nang mềm

8. Blood /blʌd/: máu

o He lost a lot of blood in the accident.

(Anh ấy đã mất rất nhiều máu trong vụ tai nạn.)

o Blood was pouring out of a cut on her head.

(Máu chảy ra từ vết cắt trên đầu cô.)

9. Ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ bôi da

antiseptic ointment: thuốc mỡ sát trùng

o He put some ointment on the cut.

(Anh ta bôi một ít thuốc mỡ lên vết cắt.)

10. Lozenge /ˈlɒzɪndʒ/: viên ngậm

o Take one of these lozenges for your cold.

(Uống một trong những viên ngậm này để trị cảm lạnh)

11. Powder /ˈpaʊdər/: thuốc dạng bột

o The powder is made from the roots of the plant.

(Thuốc (dạng bột) được làm từ rễ cây.)

12. Eye drop /ˈaɪ ˌdrɒp/: thuốc nhỏ mắt

o Glaucoma can be treated with laser surgery or eye drops.

(Bệnh tăng nhãn áp có thể được điều trị bằng phẫu thuật laser hoặc thuốc nhỏ mắt.)

o The eyedrops can be used to soothe itchy eyes.

(Có thể dùng thuốc nhỏ mắt để làm dịu cơn ngứa mắt.)

13. Effervescent tablet /ˌefəˈvesənt ˈtæblət/: viên sủi

o Effervescent tablets break down quickly when they are dropped into water or another liquid.

(Viên sủi dễ tan vỡ khi thả vào nước hoặc chất lỏng khác.)

14. Tablet /ˈtæblət/: viên thuốc nén

o Take two tablets with water before meals.

(Uống hai viên với nước trước bữa ăn.)

o I took the tablets prescribed by my doctor.

(Tôi đã uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.)

15. Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: kem đánh răng

a tube of toothpaste: một ống kem đánh răng

16. Aspirin /ˈæsprɪn/: thuốc aspirin (dùng để giảm đau, hạ sốt …)

o I always take a couple of aspirins when I feel a cold starting.

(Tôi luôn uống vài viên aspirin mỗi khi cảm thấy lạnh.)

o Aspirin should not be given to young children.

(Không nên dùng aspirin cho trẻ nhỏ.)

17. Caplet /ˈkæplət/: viên thuốc dài, mảnh, tròn hai đầu

o Lenny swallowed the caplets and handed the glass back to Mr. Trancas.

(Lenny nuốt viên thuốc và đưa lại ly cho ông Trancas.)

18. Capsule /ˈkæpsjuːl/: viên con nhộng

o The drug is now available in tablet and capsule form.

(Thuốc hiện có sẵn ở dạng viên nén và viên nang.)

An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 23/11/2024

Bình luận về bài viết này