nguyễn phước v.ĩ.n.h c.ố
NGUỒN GỐC CỦA KÝ TỰ @
Năm 1972, Ray Tomlinson gửi tin nhắn điện tử đầu tiên, ngày nay được gọi là email, sử dụng ký hiệu @ để cho biết địa điểm hoặc tổ chức của người nhận email. Tomlinson, sử dụng thiết bị Teletype Model 33, hiểu rằng anh cần sử dụng một ký hiệu không xuất hiện trong tên của bất kỳ ai để không gây nhầm lẫn.
Tomlinson đã lựa chọn hợp lý là @ (at sign), vì nó khó có thể xuất hiện trong tên của bất kỳ ai và cũng vì nó đại diện cho từ “at”, giống như một người dùng cụ thể đang ngồi @ chiếc máy tính cụ thể này.
@ TRƯỚC KHI TRỞ THÀNH PHÍM TIÊU CHUẨN TRÊN BÀN PHÍM MÁY ĐÁNH CHỮ VÀ TRÊN BÀN PHÍM QWERTY /ˈkwɜːti/
Trước khi biểu tượng này có mặt trên bàn phím máy đánh chữ và trên bàn phím QWERTY thì ký hiệu @ đã có lịch sử sử dụng lâu dài. Các nhà ngôn ngữ cho rằng biểu tượng này có từ thế kỷ thứ 6 hoặc thứ 7 khi những người ghi chép tiếng Latinh phỏng theo biểu tượng này từ chữ Latin ad, có nghĩa là tại, tới hoặc hướng tới (at, to or toward). Những người ghi chép, trong nỗ lực đơn giản hóa số lượng nét bút mà họ đang sử dụng, đã tạo ra ‘ligature’: chữ ghép: (sự kết hợp của hai hoặc nhiều chữ cái) bằng cách phóng đại nét lên của chữ “d” và uốn cong nó sang trái trên chữ “a” (by exaggerating the upstroke of the letter “d” and curving it to the left over the “a.”).
Các nhà ngôn ngữ học khác sẽ lập luận rằng ký hiệu @ là một sự phát triển gần đây hơn, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 18 như một biểu tượng được sử dụng trong thương mại để biểu thị giá trên mỗi đơn vị, như trong ‘2 chickens @ 10 pence.’.
KÝ TỰ @ (A CÒNG) LÀ GÌ?
Theo các trang báo trên mạng thì:
1. Ký hiệu (@) là ký hiệu thường được sử dụng trước tên miền email trong địa chỉ email, và @ có nghĩa ‘ở vị trí/tại’ (located at).
o If you have questions, my email address is fakeemail@notreal.lol
(Nếu bạn có thắc mắc, địa chỉ email của tôi là fakeemail@notreal.lol)
Biểu tượng này cũng có thể được sử dụng để thay thế từ at một cách thân mật.
o Plz meet me @ the mall @ 8 2night if u want 2 hangout ![]()
(Vui lòng gặp tôi ở trung tâm mua sắm lúc 8h tối nay nếu bạn muốn đi chơi)
2. Ký hiệu @ được sử dụng trên Twitter và các trang khác để trả lời ai đó
@SamJones
@SallySmith
3. Ký hiệu @ được sử dụng trên Facebook để ‘tag’ ai đó vào bài viết.
Khi bạn ‘tag’ ai đó vào bài đăng trên Facebook của mình, tên của họ sẽ được kết nối
vào bài đăng của bạn và bài đăng sẽ xuất hiện trên trang Facebook của họ cũng như
của bạn.
– We had a great time tonight with @RichardJohnson and @LisaScott!
4. Về mặt lịch sử, ký hiệu @ được sử dụng trong kế toán có nghĩa là ‘với giá’ (at the rate of). Các cửa hàng tạp hóa, trạm xăng và các doanh nghiệp khác sử dụng ký hiệu @ để chỉ giá trên mỗi đơn vị (cost per unit)
In business, @ is a symbol meaning “at” or “each.” For example, it means “each” in “4 apples @ $.35 = $1.40.”
Ví dụ: @ trong câu ‘4 apples @ $.35 = $1.40.’có nghĩa là ‘4 quả táo giá 0,35 đô la mỗi quả vị chi là 1,40 đô la’.
– 12 batteries @ £1 each.
(12 cục pin giá 1 pao mỗi cục)
– Eggs @ $3.50/dozen
(Trứng bán với giá 3,50 đô la mỗi tá)
– 25 gallons @ $2.99/gallon
(25 gallon xăng có giá 2,99 đô la mỗi gallon)
TỪ ĐIỂN NEW HORIZON LADDER DICTIONARY (1970) & KÝ TỰ @
Trong cuốn từ điển ‘The New Horizon Ladder Dictionary of The English Language của 2 tác giả John Robert Shaw và Janet Shaw (1970) đã giới thiệu từ @. /æt/ in the amount or rate of for each. Six books @ $.05 cost $ .30.
– Six books @ $.05 cost $ .30.
(6 cuốn sách giá mỗi cuốn 0,05 đô la thành tiền là 0,30 đô la/6 cuốn sách giá mỗi cuốn 5 cent/xu tổng/thành 30 cent/xu.)
Ý NGHĨA CỦA KÝ TỰ @ Ở CÁC QUỐC GIA KHÁC NHAU
Trong khi trong tiếng Anh, @ được gọi là “at sign” thì tại Việt Nam ‘A còng’, ‘A vòng’ hay ‘A móc’ là cách gọi của @ (at sign). Trên thế giới, ký tự này có các tên khác nhau cho biểu tượng và mang nhiều tên cũng hết sức ngộ nghĩnh:
Tiếng Afrikaans – Ở Nam Phi, @ được gọi là aapstert, có nghĩa là “đuôi khỉ”
(Afrikaans – In South Africa, it is called aapstert, meaning “monkey’s tail”)
Tiếng Ả Rập – Biểu tượng @ không xuất hiện trên bàn phím tiếng Ả Rập, chỉ có ở bàn phím vừa tiếng Ả Rập vừa tiếng Anh. Từ Ả Rập của @ là fi, dịch tiếng Ả Rập của at
(Arabic – The @ symbol does not appear on Arabic keyboards, only keyboards in both Arabic and English. The Arabic word for @ is fi, the Arabic translation of at)
Người Bosnia, Croatia và Serbia – Ở những quốc gia này, @ được gọi là “Tôi điên”
(Bosnian, Croatian and Serbian – In these countries, it is referred to as the “Crazy I”)
Tiếng Quảng Đông – Ở Hồng Kông, nó thường được gọi là “@” (at sign), giống như ở Anh và Mỹ
(Cantonese – In Hong Kong it is generally referred to as “the at sign,” just as in England and America)
Catalan – Ở Catalonia, @ được gọi là arrova, một đơn vị đo trọng lượng
(Catalan – In Catalonia, it is called arrova, a unit of weight)
Tiếng Séc – Ở Cộng hòa Séc, @ được gọi là zavinac, có nghĩa là “rollmop” hoặc “cá trích muối”
(Czech – In the Czech Republic, it is called zavinac, meaning “rollmop,” or “pickled herring”)
Tiếng Đan Mạch – @ được gọi là alfa-tegn, có nghĩa là “dấu hiệu alpha” hoặc snabel-a, có nghĩa là “vòi voi” hoặc grisehale, có nghĩa là “đuôi lợn”
(Danish – It is called alfa-tegn, meaning “alpha-sign” or snabel-a, meaning “elephant’s trunk” or grisehale, meaning “pig’s tail”)
(Tiếng Hà Lan – Vì tiếng Anh được dùng nhiều ở Hà Lan nên @ thường được sử dụng. Tuy nhiên, người Hà Lan còn gọi @ là apestaart, nghĩa là “đuôi khỉ,” apestaartje, nghĩa là “đuôi khỉ nhỏ” hay slingeraap, nghĩa là “khỉ đu đưa”) p
Dutch – Since English is prominent in the Netherlands, the English “at” is commonly used. However, the Dutch also call it apestaart, meaning monkey’s tail,” apestaartje, meaning “little monkey’s tail” or slingeraap, meaning “swinging monkey”
Tiếng Pháp – Ở Pháp, @ được gọi là arobase tên của biểu tượng. Nó còn được gọi là enroule, nghĩa là “a cuộn”, và đôi khi là escargot, nghĩa là “ốc sên” hoặc petit escargot, nghĩa là “ốc sên nhỏ”)
(French – In France, it is called arobase the name of the symbol. It is also referred to as un a commercial, meaning “business a”, a enroule, meaning “coiled a”, and sometimes escargot, meaning “snail” or petit escargot, meaning “little snail”)
Tiếng Đức – Ở Đức, @ được gọi là Affenschwanz, nghĩa là “đuôi khỉ” hay Klammeraffe, nghĩa là “khỉ đu cây”
(German – In Germany, it is called Affenschwanz, meaning “monkey’s tail” or Klammeraffe, meaning “hanging monkey”)
Tiếng Hy Lạp – Ở Hy Lạp, @ được gọi là papaki, có nghĩa là “con vịt nhỏ”
(Greek – In Greece, it is called papaki, meaning “little duck”)
Tiếng Do Thái – @ là shablul hoặc shablool, có nghĩa là “ốc sên” hoặc shtrudl, có nghĩa là “strudel”
(Hebrew – It is shablul or shablool, meaning “snail” or a shtrudl, meaning “strudel”)
Tiếng Hungary – Ở Hungary, @ được gọi là kukac, có nghĩa là “sâu” hoặc “giòi”
(Hungarian – In Hungary, it is called a kukac, meaning “worm” or “maggot”)
Tiếng Ý – Ở Ý @ được gọi là chiocciola, có nghĩa là “ốc sên” và a commerciale, có nghĩa là “ a thương mại”
(Italian – In Italy it is called chiocciola, meaning “snail” and a commerciale, meaning “business a”)
Tiếng Nhật – Ở Nhật, @ được gọi là atto maaku, có nghĩa là “tại điểm đánh dấu”
(Japanese – In Japan, it is called atto maaku, meaning “at mark”)
Tiếng Quan Thoại – Ở Đài Loan, @ được gọi là xiao lao-shu, nghĩa là “chuột nhỏ”, lao shu-hao, nghĩa là “ký hiệu chuột”, at-hao, nghĩa là “ký hiệu @ ” hoặc lao shu-hao, nghĩa là “ký hiệu chuột”.
(Mandarin Chinese – In Taiwan it is called xiao lao-shu, meaning “little mouse,” lao shu-hao, meaning “mouse sign,” at-hao, meaning “at sign” or lao shu-hao, meaning “mouse sign”)
Tiếng Na Uy – Ở Na Uy, @ được gọi là grisehale, nghĩa là “đuôi lợn” hoặc kro/llalfa, nghĩa là “alpha xoăn”. Trong giới học thuật, thuật ngữ tiếng Anh “at” được sử dụng rộng rãi
(Norwegian – In Norway, it is called either grisehale, meaning “pig’s tail” or kro/llalfa, meaning “curly alpha.” In academia, the English term “at” is widely used)
Tiếng Ba Lan – Ở Ba Lan, @ được gọi là malpa, có nghĩa là “con khỉ”. Ký hiệu @ còn được gọi là kotek, nghĩa là “con mèo nhỏ” và ucho s’wini, nghĩa là “tai lợn”
(Polish – In Poland, it is called malpa, meaning “monkey.” It is also called kotek, meaning “little cat” and ucho s’wini, meaning “pig’s ear”)
Tiếng Bồ Đào Nha – Ở Bồ Đào Nha @ được gọi là arroba, một đơn vị đo trọng lượng
(Portuguese – In Portugal it is called arroba, a unit of weight)
Tiếng Rumani – Ở Romania, @ được gọi là la, bản dịch trực tiếp từ “at” trong tiếng Anh
(Romanian – In Romania, it is called la, a direct translation of English “at”)
Tiếng Nga – Người Nga chính thức gọi @ là kommercheskoe, nghĩa là “chữ a thương mại”, nhưng @ thường được gọi là sobachka, nghĩa là “con chó nhỏ”
(Russian – Russians officially call it a kommercheskoe, meaning “commercial a”, but it is usually called sobachka, meaning “little dog”)
Tiếng Tây Ban Nha — Giống như ở Bồ Đào Nha, ở Tây Ban Nha @ được gọi là arroba, một đơn vị đo trọng lượng
(Spanish — Like in Portugal, in Spain it is called arroba, a unit of weight)
Tiếng Thụy Điển – Thuật ngữ chính thức ở Thụy Điển là snabel-a, có nghĩa là “a có vòi” hay đúng hơn “a có vòi voi”
(Swedish – The official term in Sweden is snabel-a, meaning “trunk-a,” or “a with an elephant’s trunk”)
Tiếng Thái – Không có từ chính thức cho ký hiệu @ bằng tiếng Thái, nhưng nó thường được gọi là ai tua yiukyiu, có nghĩa là “ký tự giống như con sâu đang ngọ nguậy”
(Thai – There is no official word for it in Thai, but it is often called ai tua yiukyiu, meaning “the wiggling worm-like character”)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ – Ở Thổ Nhĩ Kỳ, hầu hết người gửi email đều gọi @ là kulak, nghĩa là “tai”
(Turkish – In Turkey, most e-mailers call it kulak, meaning “ear”)
An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 19/03/2024