Ý NGHĨA CỦA KÝ TỰ  @  Ở CÁC QUỐC GIA KHÁC NHAU

Trong khi trong tiếng Anh, @ được gọi là “at sign” thì tại Việt Nam ‘A còng’, ‘A vòng’ hay ‘A móc’ là cách gọi của @ (at sign). Trên thế giới, ký tự này có các tên khác nhau cho biểu tượng và mang nhiều tên cũng hết sức ngộ nghĩnh:

Nguyễn phước vĩnh cố

Tiếng Afrikaans – Ở Nam Phi, @ được gọi là aapstert, có nghĩa là “đuôi khỉ”

(Afrikaans – In South Africa, it is called aapstert, meaning “monkey’s tail”)

Tiếng Ả Rập – Biểu tượng @ không xuất hiện trên bàn phím tiếng Ả Rập, chỉ có ở bàn phím vừa tiếng Ả Rập vừa tiếng Anh. Từ Ả Rập của @ là fi, dịch tiếng Ả Rập của at

(Arabic – The @ symbol does not appear on Arabic keyboards, only keyboards in both Arabic and English. The Arabic word for @ is fi, the Arabic translation of at)

Người Bosnia, Croatia và Serbia – Ở những quốc gia này, @ được gọi là “Tôi điên”   

(Bosnian, Croatian and Serbian – In these countries, it is referred to as the “Crazy I”)

Tiếng Quảng Đông – Ở Hồng Kông, nó thường được gọi là “@” (at sign), giống như ở Anh và Mỹ

(Cantonese – In Hong Kong it is generally referred to as “the at sign,” just as in England and America)

Catalan – Ở Catalonia, @ được gọi là arrova, một đơn vị đo trọng lượng

(Catalan – In Catalonia, it is called arrova, a unit of weight)

Tiếng Séc – Ở Cộng hòa Séc, @ được gọi là zavinac, có nghĩa là “rollmop” hoặc “cá trích muối”

(Czech – In the Czech Republic, it is called zavinac, meaning “rollmop,” or “pickled herring”)

Tiếng Đan Mạch – @ được gọi là alfa-tegn, có nghĩa là “dấu hiệu alpha” hoặc snabel-a, có nghĩa là “thân voi” hoặc grisehale, có nghĩa là “đuôi lợn”

(Danish – It is called alfa-tegn, meaning “alpha-sign” or snabel-a, meaning “elephant’s trunk” or grisehale, meaning “pig’s tail”)

(Tiếng Hà Lan – Vì tiếng Anh được dùng nhiều ở Hà Lan nên @ thường được sử dụng. Tuy nhiên, người Hà Lan còn gọi @ là apestaart, nghĩa là “đuôi khỉ,” apestaartje, nghĩa là “đuôi khỉ nhỏ” hay slingeraap, nghĩa là “khỉ đu đưa”) p

Dutch – Since English is prominent in the Netherlands, the English “at” is commonly used. However, the Dutch also call it apestaart, meaning monkey’s tail,” apestaartje, meaning “little monkey’s tail” or slingeraap, meaning “swinging monkey”

Tiếng Pháp – Ở Pháp, @ được gọi là arobase tên của biểu tượng. Nó còn được gọi là enroule, nghĩa là “a cuộn”, và đôi khi là escargot, nghĩa là “ốc sên” hoặc petit escargot, nghĩa là “ốc sên nhỏ”)

(French – In France, it is called arobase the name of the symbol. It is also referred to as un a commercial, meaning “business a”, a enroule, meaning “coiled a”, and sometimes escargot, meaning “snail” or petit escargot, meaning “little snail”)

Tiếng Đức – Ở Đức, @ được gọi là Affenschwanz, nghĩa là “đuôi khỉ” hay Klammeraffe, nghĩa là “khỉ treo cổ”

(German – In Germany, it is called Affenschwanz, meaning “monkey’s tail” or Klammeraffe, meaning “hanging monkey”)

Tiếng Hy Lạp – Ở Hy Lạp, @ được gọi là papaki, có nghĩa là “con vịt nhỏ”

(Greek – In Greece, it is called papaki, meaning “little duck”)

Tiếng Do Thái – @ là shablul hoặc shablool, có nghĩa là “ốc sên” hoặc shtrudl, có nghĩa là “strudel”

(Hebrew – It is shablul or shablool, meaning “snail” or a shtrudl, meaning “strudel”)

Tiếng Hungary – Ở Hungary, @ được gọi là kukac, có nghĩa là “sâu” hoặc “giòi”

(Hungarian – In Hungary, it is called a kukac, meaning “worm” or “maggot”)

Tiếng Ý – Ở Ý @ được gọi là chiocciola, có nghĩa là “ốc sên” và a commerciale, có nghĩa là “ a thương mại”

(Italian – In Italy it is called chiocciola, meaning “snail” and a commerciale, meaning “business a”)

Tiếng Nhật – Ở Nhật, @ được gọi là atto maaku, có nghĩa là “tại điểm đánh dấu”

(Japanese – In Japan, it is called atto maaku, meaning “at mark”)

Tiếng Quan Thoại – Ở Đài Loan, @ được gọi là xiao lao-shu, nghĩa là “chuột nhỏ”, lao shu-hao, nghĩa là “ký hiệu chuột”, at-hao, nghĩa là “ký hiệu @  ” hoặc lao shu-hao, nghĩa là “ký hiệu chuột”.

(Mandarin Chinese – In Taiwan it is called xiao lao-shu, meaning “little mouse,” lao shu-hao, meaning “mouse sign,” at-hao, meaning “at sign” or lao shu-hao, meaning “mouse sign”)

Tiếng Na Uy – Ở Na Uy, @ được gọi là grisehale, nghĩa là “đuôi lợn” hoặc kro/llalfa, nghĩa là “alpha xoăn”. Trong giới học thuật, thuật ngữ tiếng Anh “at” được sử dụng rộng rãi

(Norwegian – In Norway, it is called either grisehale, meaning “pig’s tail” or kro/llalfa, meaning “curly alpha.” In academia, the English term “at” is widely used)

Tiếng Ba Lan – Ở Ba Lan, @ được gọi là malpa, có nghĩa là “con khỉ”. Ký hiệu @ còn được gọi là kotek, nghĩa là “con mèo nhỏ” và ucho s’wini, nghĩa là “tai lợn”

(Polish – In Poland, it is called malpa, meaning “monkey.” It is also called kotek, meaning “little cat” and ucho s’wini, meaning “pig’s ear”)

Tiếng Bồ Đào Nha – Ở Bồ Đào Nha  @ được gọi là arroba, một đơn vị đo trọng lượng

(Portuguese – In Portugal it is called arroba, a unit of weight)

Tiếng Rumani – Ở Romania, @ được gọi là la, bản dịch trực tiếp từ “at” trong tiếng Anh

(Romanian – In Romania, it is called la, a direct translation of English “at”)

Tiếng Nga – Người Nga chính thức gọi @ là kommercheskoe, nghĩa là “chữ a thương mại”, nhưng @ thường được gọi là sobachka, nghĩa là “con chó nhỏ”

(Russian – Russians officially call it a kommercheskoe, meaning “commercial a”, but it is usually called sobachka, meaning “little dog”)

Tiếng Tây Ban Nha — Giống như ở Bồ Đào Nha, ở Tây Ban Nha @ được gọi là arroba, một đơn vị đo trọng lượng

(Spanish — Like in Portugal, in Spain it is called arroba, a unit of weight)

Tiếng Thụy Điển – Thuật ngữ chính thức ở Thụy Điển là snabel-a, có nghĩa là “thân cây-a” hoặc “a có vòi voi”

(Swedish – The official term in Sweden is snabel-a, meaning “trunk-a,” or “a with an elephant’s trunk”)

Tiếng Thái – Không có từ chính thức cho ký hiệu @  bằng tiếng Thái, nhưng nó thường được gọi là ai tua yiukyiu, có nghĩa là “nhân vật giống như con sâu đang ngọ nguậy”

(Thai – There is no official word for it in Thai, but it is often called ai tua yiukyiu, meaning “the wiggling worm-like character”)

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ – Ở Thổ Nhĩ Kỳ, hầu hết người gửi email đều gọi @  là kulak, nghĩa là “tai”

(Turkish – In Turkey, most e-mailers call it kulak, meaning “ear”)

An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 13/02/2024 (Mồng 4 Tết Giáp Thìn 2024)  

Polish – In Poland, it is called malpa, meaning “monkey.” It is also called kotek, meaning “little cat” and ucho s’wini, meaning “pig’s ear”

Portuguese – In Portugal it is called arroba, a unit of weight

Romanian – In Romania, it is called la, a direct translation of English “at”

Russian – Russians officially call it a kommercheskoe, meaning “commercial a”, but it is usually called sobachka, meaning “little dog”

Spanish — Like in Portugal, in Spain it is called arroba, a unit of weight

Swedish – The official term in Sweden is snabel-a, meaning “trunk-a,” or “a with an elephant’s trunk”

Thai – There is no official word for it in Thai, but it is often called ai tua yiukyiu, meaning “the wiggling worm-like character”

Turkish – In Turkey, most e-mailers call it kulak, meaning “ear”

Tiếng Ba Lan – Ở Ba Lan, nó được gọi là malpa, có nghĩa là “con khỉ”. Nó còn được gọi là kotek, nghĩa là “con mèo nhỏ” và ucho s’wini, nghĩa là “tai lợn”

Tiếng Bồ Đào Nha – Ở Bồ Đào Nha nó được gọi là arroba, đơn vị đo trọng lượng

Tiếng Rumani – Ở Romania, nó được gọi là la, bản dịch trực tiếp từ tiếng Anh “at”

Tiếng Nga – Người Nga chính thức gọi nó là kommercheskoe, nghĩa là “chữ a thương mại”, nhưng nó thường được gọi là sobachka, nghĩa là “con chó nhỏ”

Tiếng Tây Ban Nha — Giống như ở Bồ Đào Nha, ở Tây Ban Nha nó được gọi là arroba, một đơn vị đo trọng lượng

Tiếng Thụy Điển – Thuật ngữ chính thức ở Thụy Điển là snabel-a, có nghĩa là “thân cây-a” hoặc “a có vòi voi”

Tiếng Thái – Không có từ chính thức cho nó bằng tiếng Thái, nhưng nó thường được gọi là ai tua yiukyiu, có nghĩa là “nhân vật giống như con sâu đang ngọ nguậy”

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ – Ở Thổ Nhĩ Kỳ, hầu hết người gửi email đều gọi nó là kulak, nghĩa là “tai”

Nguyễn phước vĩnh cố dịch từ trang https://www.webopedia.com/insights/at-symbol/

Bình luận về bài viết này