ENGLISH COLLOCATIONS WITH CRIME
Nguyễn Phước Vĩnh Cố
n.g.u.y.e.n p.h.u.o.c v.i.n.h. c.o
THUẬT NGỮ PHÁP LÝ VỀ CÁC LOẠI TỘI PHẠM
o DANH TỪ: TỘI PHẠM VÀ SỰ PHẠM TỘI
– Crime /kraɪm/: Tội phạm
– Petty crime /ˌpeti ˈkraɪm/: Tội ít nghiêm trọng, tội nhẹ. Từ ngữ đồng nghĩa: Misdemeano(u)r
– Serious crime /ˌsɪəriəs ˈkraɪm /: Tội nghiêm trọng, tội nặng
– Offence /əˈfens/ (Anh)/offense (Mỹ): Sự phạm tội
– Misdemeanour (Anh), misdemeanor (Mỹ) /ˌmɪsdɪˈmiːnə(r)/: Tội ít nghiêm trọng, tội nhẹ
– Felony /ˈfɛləni/ (Mỹ): Tội nghiêm trọng, trọng tội. Từ ngữ đồng nghĩa: Serious crime
– Atrocity /əˈtrɒsəti/: Hành động tàn ác
– Villainy/ˈvɪləni/: Hành động độc ác
– Outrage /ˈaʊtreɪdʒ/: Hành động tàn bạo
– Delinquency /dɪˈlɪŋkwənsi/ : Sự phạm pháp
– Law-breaking /ˈlɔːbreɪkɪŋ/: Sự phạm pháp
– Wrongdoing /ˈrɒŋduːɪŋ/: Hành vi sai trái, hành động phạm pháp. Từ ngữ đồng nghĩa: Misdeed
– Wrong /rɒŋ/: Hành vi bất công
– Misconduct /ˌmɪsˈkɒndʌkt/: Hành vi sai trái (của một người chuyên nghiệp)
– Misdeed /ˌmɪsˈdiːd/: Hành vi sai trái. Từ ngữ đồng nghĩa: Wrongdoing
– Breach /briːtʃ/: Sự vi phạm
– Sin /sin/: Tội lỗi, lỗi lầm
Các ví dụ:
– The crime rate is rising.
(Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng.)
– There is no proof that he committed a crime ( = did something illegal).
(Không có bằng chứng nào cho thấy anh ta đã phạm tội ( = đã làm điều gì đó bất hợp pháp).)
– This month’s figures show an increase in violent crime.
(Số liệu tháng này cho thấy tội phạm bạo lực gia tăng.)
– There needs to be a partnership between police and public in the fight against crime.
(Cần có sự cộng tác giữa cảnh sát và người dân trong cuộc chiến chống tội phạm.)
– Stores spend more and more on crime prevention every year.
(Các cửa hàng chi tiêu ngày càng nhiều hơn cho công tác phòng chống tội phạm hàng năm.)
– The theft is a crime.
(Trộm cắp là một tội ác.)
– The police fight against crime.
(Cảnh sát đấu tranh chống tội phạm.)
– He isn’t a dangerous criminal; he lives off petty crime(s).
(Anh ta không phải là một tên tội phạm nguy hiểm; anh ta sống nhờ (những) tội ít nghiêm trọng.)
– Driving without a licence is an offence.
(Lái xe mà không có giấy phép là một hành vi phạm tội.)
– He committed several serious offences.
(Anh ta đã phạm một số tội nghiêm trọng.)
– It’s the third time that he’s been convicted of a drug offence.
(Đây là lần thứ ba anh ta bị kết án về tội phạm ma túy.)
– He was convicted of a felony.
(Anh ta đã bị kết án về một trọng tội.)
– He was convicted in court on a misdemeanor charge.
(Anh ta đã bị kết án tại tòa án về một tội ít nghiêm trọng.)
– The first two violations may result in criminal misdemeanor charges, while the third violation can result in a felony charge.
(Hai lần vi phạm đầu tiên có thể dẫn đến tội nhẹ hình sự, trong khi lần vi phạm thứ ba có thể dẫn đến tội nghiêm trọng.)
– They are on trial for committing atrocities against the civilian population.
(Họ đang bị xét xử vì tội ác tàn bạo đối với dân thường.)
– It is an offence to drive a car while under the influence of alcohol.
(Lái xe ô tô khi đang trong tình trạng say rượu là vi phạm pháp luật.)
– Your offences are not serious: I forgive you.
(Tội lỗi của bạn không nghiêm trọng: Tôi tha thứ cho bạn.)
– Murder was once a capital offence ( = Murderers were once killed).
(Giết người đã từng là một tội tử hình) ( = Kẻ giết người từng bị tử hình).
– Misdemeanours like traffic offences are punishable with a fine.
(Những tội ít nghiêm trọng như vi phạm giao thông sẽ bị phạt tiền.)
– He pleaded guilty to the misdemeanor of domestic violence.
(Anh ta đã nhận tội (nhẹ) về bạo lực gia đình.)
– At the end of the book, virtue is rewarded and villainy punished.
(Cuối cuốn sách, đức hạnh được khen thưởng và sự gian ác bị trừng phạt.)
– He was indicted on three felony charges of lying to the grand jury.
(Anh ta bị truy tố ba tội nghiêm trọng là nói dối trước đại bồi thẩm đoàn.)
– They have accepted responsibility for the atrocities committed during the war.
(Họ đã nhận trách nhiệm về tội ác tàn bạo trong chiến tranh.)
– No one has yet claimed responsibility for this latest terrorist outrage.
(Chưa có ai đứng ra nhận trách nhiệm về vụ khủng bố mới nhất này.)
– The bomb, which killed 15 people, was the worst of a series of terrorist outrages.
(Vụ đánh bom khiến 15 người thiệt mạng là vụ tồi tệ nhất trong hàng loạt vụ khủng bố.)
– There is a high rate of juvenile delinquency in this area.
(Khu vực này có tỷ lệ thanh thiếu niên phạm pháp cao.)
– His past delinquencies have made it hard for him to get a job.
(Những sai phạm trong quá khứ đã khiến anh ấy khó có được việc làm.)
– There has been an increase in juvenile delinquency.
(Tình trạng phạm pháp ở thanh thiếu niên ngày càng gia tăng.)
– His lawbreaking ended only when he was hanged for it.
(Việc vi phạm pháp luật của anh ta chỉ kết thúc khi anh ta bị treo cổ vì điều đó.)
– By entering the house without the owner’s permission you are in fact guilty of law-breaking.
(Việc vào nhà mà không có sự cho phép của chủ nhà là bạn đã vi phạm pháp luật.)
– The company denies any wrongdoing.
(Công ty phủ nhận mọi hành vi sai trái.)
– It is time to forgive past wrongs if progress is to be made.
(Đã đến lúc phải tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ nếu muốn đạt được tiến bộ.)
– The doctor was accused of gross misconduct.
(Bác sĩ bị buộc tội có hành vi sai trái nghiêm trọng.)
– Young man! Your misdeeds are well known locally!
(Này anh bạn trẻ! Những hành vi sai trái của bạn được nhiều người biết đến ở địa phương!)
– Your action is a breach of our agreement.
(Hành động của bạn là vi phạm thỏa thuận của chúng tôi.)
– He is in breach of (his) contract if he does that.
(Anh ta vi phạm hợp đồng (của anh ta) nếu anh ta làm điều đó.)
– Confess your sin to God and he will forgive you.
(Hãy thú nhận tội lỗi của bạn với Chúa và Ngài sẽ tha thứ cho bạn.)
– The Bible says that stealing is a sin.
(Kinh Thánh nói rằng ăn trộm là tội lỗi)
o PHRASES
– A victim of crime: nạn nhân của tội phạm
– Victims of crime do not always report the offence. Nạn nhân của tội phạm không phải lúc nào cũng trình báo hành vi phạm tội.
A crackdown on crime ( = strong action to fight crime): trấn áp tội phạm
A crackdown on drug-related crime: trấn áp tội phạm liên quan đến ma tuý
– The government has promised a crackdown on crime.
(Chính phủ đã hứa sẽ trấn áp tội phạm.)
The scene of the crime / the crime scene ( =the place where a crime has happened): hiện trường vụ án
– A knife was found at the scene of the crime/the crime scene.
(Một con dao được tìm thấy tại hiện trường vụ án.)
– Detectives were already at the scene of the crime.
(Các thám tử đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
– Be tough on crime ( = punish crime severely ): cứng rắn với tội phạm
– Politicians want to appear tough on crime.
(Các chính trị gia muốn tỏ ra cứng rắn với tội phạm.)
– Be soft on crime ( =not punish crime severely enough): mềm mỏng với tội phạm
– He accused the government of being soft on crime.
(Ông ấy cáo buộc chính phủ mềm mỏng với tội phạm)
Crime and disorder: tội phạm và sự mất trật tự
Crime and punishment: tội phạm và sự trừng phạt
Fear of crime: nỗi sợ hãi trở thành nạn nhân của tội phạm
An increase in crime: sự gia tăng tội phạm
A life of crime: con đường phạm tội
– Unemployed young people were likely to be tempted into a life of crime
(Những người trẻ thất nghiệp có nguy cơ bị lôi kéo vào cuộc sống tội phạm.)
– He took to a life of crime.
(Anh ta đã đi theo con đường tội phạm.)
Sb’s partner in crime: đồng loã với tội ác
o CRIME + NOUN
A crime wave ( = a sudden increase in crime in an area): làn sóng tội phạm
– Larger cities have been the worst hit by the crime wave.
(Các thành phố lớn hơn bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi làn sóng tội phạm.)
A crime spree ( = when one person commits a lot of crimes in a short time): chuỗi hành vi phạm tội
– He was arrested after a two-day crime spree.
(Anh ta bị bắt sau hai ngày liên tục phạm tội.)
Crime prevention: ngăn ngừa tội phạm
– The police can give you advice on crime prevention.
(Cảnh sát có thể cho bạn lời khuyên về phòng chống tội phạm.)
The crime rate: tỉ lệ tội phạm
– The crime rate has gone up.
(Tỷ lệ tội phạm đã tăng lên.)
Crime figures/statistics: con số/thống kê tội phạm
– The new crime figures are not good.
(Số liệu tội phạm mới không tốt.)
A crime syndicate American English (=an organization of criminals): tổ chức tội phạm
– Women found themselves trapped by crime syndicates into prostitution.
(Phụ nữ bị các tập đoàn tội phạm gài bẫy để làm gái mại dâm)
A crime writer ( = someone who writes stories about crimes, especially murder): nhà văn viết về chuyện trinh thám/hình sự
o NOUN + CRIME
Car crime British English ( = stealing cars): trộm cắp ô tô
the battle against car crime: cuộc chiến chống lại việc trộm cắp ô tô
Street crime ( = crimes such as robbery committed on the streets): tội phạm đường phố
– There will be new measures to tackle street crime.
(Sẽ có những biện pháp mới chống tội phạm đường phố.)
Corporate crime ( = involving businesses): tội phạm doanh nghiệp ( = liên quan đến doanh nghiệp)
– Those responsible for corporate crime often escape punishment.
(Những người chịu trách nhiệm về tội phạm của công ty thường thoát khỏi sự trừng phạt.)
Property crime ( = stealing from or damaging property): trộm cắp hay phá hoại tài sản
Theft and other property crime; trộm cắp và trộm cắp tài sản khác
Computer crime ( = committed using computers): tội phạm máy
– It is usually companies that are the victims of computer crime.
(Thông thường các công ty là nạn nhân của tội phạm máy tính.)
War crimes ( = serious crimes committed during a war): tội phạm chiến tranh
A sex crime ( = in which someone is sexually attacked): tội phạm tình dục
A hate crime ( = committed against someone because of their race, religion etc)
A capital crime American English ( = a crime such as murder, for which the criminal can be killed): tội tử hình
o VERB + CRIME
Accuse sb of a crime: buộc tội ai
– The teenager was accused of over eighty car crimes.
(Cậu thiếu niên bị buộc tội hơn 80 vụ liên quan đến trộm cắp ô tô.)
Beat crime: xoá bỏ tội ác
New measures to beat car crime
(biện pháp mới để đánh bại tội phạm đánh cắp xe hơi)
Charge sb with a crime: buộc tội ai
– A local shopkeeper has been charged with the crime of murder.
(Một chủ cửa hàng địa phương đã bị buộc tội giết người.)
Commit (a) crime: phạm (một) tội ác
– Most crime is committed by young men.
(Phần lớn tội phạm do nam thanh niên thực hiện.)
– He has admitted committing several crimes, including fraud.
(Anh ta đã thừa nhận phạm một số tội, bao gồm cả lừa đảo.)
Carry out a crime: thực hiện một tội ác
– The boy admitted that he’d carried out the crime.
(Cậu bé thừa nhận mình đã thực hiện tội ác.)
Convict sb of a crime: kết án ai về tội
– They convicted her of the crime of handling stolen goods.
(Họ kết án cô về tội buôn bán hàng ăn cắp.)
Fight/combat/tackle crime: chống, chiến đấu với tội ác
– There are a number of ways in which the public can help the police to fight crime.
(Có một số cách mà công chúng có thể giúp cảnh sát chống tội phạm.)
– They have introduced tough new measures to combat crime.
(Họ đã đưa ra các biện pháp cứng rắn mới để chống tội phạm.)
Indict sb for war crimes: truy tố ai về tội ác chiến tranh
– The Serbian leader has been indicted for war crimes.
(Nhà lãnh đạo Serbia bị truy tố tội ác chiến tranh.)
Prosecute sb for a crime: truy tố ai đó về một tội ác
– Smith was prosecuted for the crime of breaking and entering.
(Smith bị khởi tố về tội đột nhập và đột nhập.)
Report a crime: báo cáo (với cảnh sát) về tội phạm
– I immediately telephoned the police to report the crime.
(Tôi lập tức gọi điện cho cảnh sát để trình báo vụ việc.)
Solve a crime ( = find out who did it): tìm ra hung thủ
– It took ten years for the police to solve the crime.
(Phải mất mười năm cảnh sát mới tìm ra hung thủ.)
Turn to crime ( = start committing crimes): đến với tội phạm
– Youngsters who are bored sometimes turn to crime.
(Những người trẻ buồn chán đôi khi quay ra phạm tội.)
CRIME + VERB
Crime occurs: tội phạm xảy ra
– Much of the crime that occurs in the area relates to drug use.
(Phần lớn tội phạm xảy ra trong khu vực đều liên quan đến sử dụng ma túy.)
Crime increases/rises: tội phạm gia tăng
– We need more police officers when crime is rising.
(Chúng ta cần thêm cảnh sát khi tội phạm gia tăng.)
Be involved in a crime: liên đới, liên quan, dính líu tới một tội ác
– Tom was involved in several crimes when he was a teenager.
(Tom đã tham gia vào một số tội ác khi còn là một thiếu niên.)
Confess to a crime: thú nhận một tội ác
– He confessed to the crime when he was questioned by the police.
(Anh ta đã thú nhận tội ác khi bị cảnh sát thẩm vấn.)
Be punishable by sth: có thể bị trừng trị bởi (luật pháp)
Crimes punishable by death
(Những tội có thể bị tử hình)
ADJECTIVES + CRIME
(A) serious crime: tội ác nghiêm trọng
– Kidnapping is a very serious crime.
(Bắt cóc là một tội rất nghiêm trọng.)
(A) violent crime: tội phạm bạo lực
– Figures show a 19% rise in violent crime.
(Số liệu cho thấy tội phạm bạo lực tăng 19%.)
A terrible/horrific crime (also a dreadful crime British English): tội ác ghê sợ, kinh hoàng
– What made him commit such a terrible crime?
(Điều gì đã khiến anh ấy phạm phải tội ác khủng khiếp như vậy?)
Petty crime ( = crime that is not very serious): tội ít nghiêm trọng
– Immigrants were blamed for the increase in petty crime.
(Người nhập cư bị đổ lỗi cho sự gia tăng tội ít nghiêm trọng.)
Juvenile/youth crime ( = committed by children and teenagers): các hành động phạm tội liên quan đến vị thành niên.
– Police blame gangs for a third of all juvenile crime in the city.
(Cảnh sát đổ lỗi cho các băng đảng gây ra 1/3 tổng số tội phạm vị thành niên trong thành phố.)
An alleged crime ( = not proved to have happened): tội bị cáo buộc
– No evidence of the alleged crime was presented.
(Không có bằng chứng nào về tội ác bị cáo buộc được đưa ra.)
Organized crime ( = committed by large organizations of criminals)
(Tội phạm có tổ chức ( = được thực hiện bởi các tổ chức tội phạm lớn))
the growing threats of terrorism and organized crime
(mối đe dọa ngày càng tăng của khủng bố và tội phạm có tổ chức)
Tài Liệu Tham Khảo
Từ điển
1. Oxford Collocation Dictionary . 2002. OUP.
2. Longman language Activator. 1993. Longman.
3. Oxford Advanced Learner’s Dictionary. 1992, Oxford University Press.
4. Longman Lexicon of Contemporary English. 1981. Longman
5. Longman Business English Dictionary. 2007. Pearson Longman.
6. Từ điển Anh-Việt. 2007 Nxb Văn hóa Sài gòn.
An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng 19/10/2023