SỔ TAY NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH PHÁP LÝ

(A HANDBOOK FOR LEGAL ENGLISH LEARNERS)

Nguyễn Phước Vĩnh Cố

Bảo Nguyên

Tôn Nữ Thanh Thảo

Tôn Nữ Hải Anh

Tôn Nữ Khánh An

Chương I: Các Thuật Ngữ Pháp Lý Cơ Bản

Chương II: Thuật Ngữ Pháp Lý về Hình Phạt

Chương III: Thuật Ngữ Pháp Lý về Các Loại Tội Phạm

Chương IIII: Trạng từ cổ trong tiếng Anh Pháp lý

Chương V: Từ La-tinh trong tiếng Anh Pháp lý

Chương VI: Cặp từ đồng nghĩa/gần đồng nghĩa trong tiếng Anh Pháp lý

Chương VII: Các cặp từ mang nghĩa người cho và người nhận trong mối quan hệ pháp lý

Chương VIII: Giới từ trong lĩnh vực tiếng Anh Pháp lý

Chương IX: Thành ngữ trong lĩnh vực tiếng Anh Pháp lý

Chương X: Cấu Trúc Một Hợp Đồng Thương Mại Tiếng Anh

Chương XI: Các Phương Pháp Dịch Một Văn Bản Pháp Lý Tiếng Anh

Chương VIII: Giới từ trong lĩnh vực tiếng Anh Pháp lý

a. Giới từ

b. Cụm giới từ

c. Động từ + giới từ

Giới từ + (the/a) law

1. Above

2. Against

3. By

4. Under the law

5. Under a law/these laws

6. Within

1. Above the law: Đứng trên luật

o No one is above the law.

(Không ai đứng trên luật pháp.)

o Don’t think you are above the law.

(Đừng nghĩ rằng bạn đứng trên luật pháp.)

o She acts as if she’s above the law.

(Cô ta hành động như thể cô ta đứng trên luật pháp.)

o The judgement underlines the point that nobody, not even the executive, is above the law.

(Bản án nhấn mạnh quan điểm rằng không ai, kể cả cơ quan hành pháp, đứng trên luật pháp.)

2. Against the law: Trái luật, phạm luật

o Stealing is against the law.

(Ăn cắp là phạm luật.)

o That’s against the law.

(Điều đó là phạm luật.)

o In Sweden, it is against the law to hit a child.

(Ở Thụy Điển, đánh trẻ em là vi phạm pháp luật.)

o Child recruitment is against the law in Nepal.

(Tuyển dụng trẻ em là vi phạm pháp luật ở Nepal.)

o It is against the law to discriminate against someone because of their race or sex.

(Phân biệt đối xử với ai đó vì chủng tộc hoặc giới tính của họ là phạm luật.)

o It is against the law for children to work before they are fifteen.

(Trẻ em làm việc trước khi đủ mười lăm tuổi là phạm luật.)

o What you did was clearly against the law.

(Điều bạn làm rõ ràng là phạm luật.)

3. By law: Theo luật

o Chilren not admitted – by law.

(Trẻ em không được phép vào – theo luật quy định.)

o British schools are now required by law to publish their exam results.

(Các trường học ở Anh hiện nay được luật pháp yêu cầu phải công bố kết quả thi của mình.)

o Employers are required by law to provide a safe working environment.

(Theo luật, người sử dụng lao động phải cung cấp một môi trường làm việc an toàn.)

o The wearing of seatbelt in cars is required by law.

(Theo luật, việc thắt dây an toàn trên ô tô là bắt buộc.)

By law, a company like British Gas has to hold a meeting of its shareholders once a year.

(Theo luật định, một công ty như British Gas phải tổ chức họp cổ đông một lần một năm.)

4. Under the law: Dưới pháp luật

o The Constitution specifies that all people are equal under the law.

(Hiến pháp quy định mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.)

5. Under a law/these laws: Theo một điều luật/theo những điều luật này

o Persons convicted under these laws can receive up to two years’imprisonment.

(Những người bị kết án theo những luật này có thể bị phạt tù tới hai năm.)

6. Within the law: Đúng luật

o The company is operating entirely within the law.

(Công ty hoạt động hoàn toàn trong khuôn khổ pháp luật.)

o Defence attorneys can use any means within the law to get their client off.

(Các luật sư bào chữa có thể sử dụng bất kỳ biện pháp nào trong khuôn khổ pháp luật để giúp thân chủ của họ thoát tội.)

o Transparency International gives the highest rating to regimes that always act within the law.

(Tổ chức Minh bạch Quốc tế đánh giá cao nhất các chế độ luôn hành động trong khuôn khổ pháp luật.)

Law + giới từ

1. Law on: Điều luật về

o The law on compulsory seat belts has been a success.

(Luật về thắt dây an toàn bắt buộc đã thành công.)

o The government has introduced some tough new law on food hygien.

(Chính phủ đã đưa vào một số luật mới nghiêm ngặt về vệ sinh thực phẩm.)

o A law on hunting will cause a lot of disagreement.

(Một luật về săn bắn sẽ gây ra nhiều bất đồng.)

2. Law against: Điều luật phản/chống đối

o A local law against keeping horses

(Luật địa phương cấm nuôi ngựa.)

o Laws against sex discrimination and increased support for child care helped open up the workplace to women.

(Luật chống phân biệt giới tính và tăng cường hỗ trợ chăm sóc trẻ em đã giúp mở ra nơi làm việc cho phụ nữ.)

Cụm giới từ

1. According to

2. In accordance with

3. Pursuant to

4. Subject to

5. Without prejudice to

6. With prejudice

7. Without prejudice

8. In the event that/in the event of

9. In case/in case of

10. As of:

11. Due to

12. Owing to

1. According to: Theo (nguồn tin)

o According to the bylaws, the board of directors has five members.

(Theo điều lệ, hội đồng quản trị có năm thành viên.)

2. In accordance with: Tuân thủ, tuân theo, theo đúng (luật, điều luật)

o The decision to declare a dividend was adopted by the board of directors in accordance with bylaws.

(Quyết định tuyên bố cổ tức đã được hội đồng quản trị thông qua tuân theo/ theo đúng điều lệ.)

3. Pursuant to: Chiếu theo, căn cứ theo

o This bid is submitted pursuant to the laws of New York State.

(Đấu thầu này được nộp căn cứ theo luật của Tiểu bang New York.)

o A complaint was made pursuant to section 13 of the Act of 1987.

(Một khiếu nại đã được nộp theo mục 13 của Đạo luật năm 1987.)

4. Subject to: Tuân theo, dựa theo, dưới quyền của ai

o In all jurisdictions, financial agreements are subject to the law of contract.

(Ở mọi quyền tư pháp, các thỏa thuận tài chính đều tuân theo luật hợp đồng.)

o We are subject to the law of the land.

(Chúng tôi tuân theo luật của quốc gia.)

o Subject to the terms to this Agreement, the Producer agrees to be bound by the terms to the following marketing agreement.

(Theo các điều khoản của Hợp đồng này, Nhà sản xuất đồng ý bị ràng buộc bởi các điều khoản của thỏa thuận tiếp thị sau.)

5. Without prejudice to: Không xâm hại, không gây thương tổn đến ai

o The code is to be applied without prejudice to the rights of refugees.

(Bộ luật này sẽ được áp dụng mà không ảnh hưởng đến quyền của người tị nạn.)

o The offer was accepted without prejudice to the current pay negotiations.

(Hàng biếu được nhận mà không phương hại đến cuộc thương lượng thanh toán hiện hành)

o The firm agreed to pay compensation without prejudice.

(Công ty đã đồng ý trả tiền bồi thường mà không bị truy cứu.)

6. With prejudice: Không cho quyền kiện

Dismiss(al) with prejudice: Bác bỏ nhưng không cho quyền kiện trở lại

o All pending lawsuits between the two companies will be dismissed with prejudice.

(Các vụ kiện chưa xử giữa 2 quốc gia sẽ bị bác bỏ mà không cho quyền kiện trở lại)

7. Without prejudice: Cho quyền kiện trở lại

Dismiss(al) without prejudice: Bác bỏ nhưng cho quyền kiện trở lại

o The findings were accepted without prejudice.

(Các phán quyết (của tòa) được chấp nhận cho quyền kiện trở lại)

8. In the event that/in the event of: Nếu điều gì đó xảy ra

o In the event of an accident, call this number.

(Trong trường hợp xảy ra tai nạn, hãy gọi đến số này.)

9. In case/in case of

o In case no settlement can be reached through negotiation, the case shall then be submitted to the Arbitration Tribunal of the Stockholm Chamber of Commerce in accordance with the Arbitration Rules and Procedure of the said Tribunal.

(Trong trường hợp không thể đạt được giải quyết thông qua đàm phán, vụ việc sẽ được đưa ra Tòa án Trọng tài của Phòng Thương mại Stockholm theo Quy tắc và Thủ tục Trọng tài của Tòa án nói trên.)

o In case of fire, ring the alarm bell.

(Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy nhấn nút báo động hoặc kích hoạt chuông báo cháy.)

o In case of any divergence of interpretation, the English text shall prevail.

(Trong trường hợp có bất kỳ sự giải thích nào khác nhau thì sẽ lấy văn bản tiếng Anh làm chuẩn.)

10. As from/of: Từ, tính từ + thời điểm/ngày tháng

o The new land on employment is in force as from/of midnight tonight.

(Luật đất đai mới về việc làm có hiệu lực từ/từ nửa đêm nay.)

o We shall have a new address as from/of 12 May.

(Chúng tôi sẽ có địa chỉ mới từ/từ ngày 12 tháng 5.)

11. Due to: Do ai, cái gì/vì ai, cái gì

o The office is closed tomorrow due to a public holiday.

(Văn phòng đóng cửa vào ngày mai do ngày lễ.)

12. Owing to: Do ai, cái gì/vì ai, cái gì

o Owing to the economic recession, many businesses were forced to downsize their operations.

(Do suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp buộc phải thu hẹp hoạt động của mình)

Động từ + giới từ

1. Abide by: Làm theo/tuân theo cái gì

o You’ll have to abide by the rules of the club.

(Bạn sẽ phải tuân thủ các quy định của câu lạc bộ.)

o We will abide by their decision.

(Chúng tôi sẽ tuân thủ quyết định của họ.)

2. Accuse sb of sth: Buộc tội ai

* Be accused of sth: Bị buộc tội

o The police accused him of cheating/theft.

(Cảnh sát buộc tội anh ta gian lận/trộm cắp.)

* He was accused of cheating/theft.

3. Acquit sb of sth: Tha bổng cho ai

* Be acquitted of sth: Được tha bổng, được trắng án

o The jury acquitted him of murder.

(Bồi thẩm đoàn đã tuyên bố anh ta trắng án về tội giết người.)

o To her relief, she was acquitted of all the charges laid against her.

(Cô nhẹ nhõm khi được tuyên bố trắng án đối với mọi cáo buộc chống lại mình.)

4. Appeal to sth against sth: Chống án

She appealed to the high court against her sentence.

(Bà đã chống án lên tòa án tối cao để phản đối quyết định kết tội bà.)

5. Arrest sb for (doing) sth: Bắt ai vì (đã) làm gì

* Be arrested for (doing sth): Bị bắt vì (đã) làm gì

o Police arrested them for their dangerous driving.

(Cảnh sát đã bắt giữ họ vì hành vi lái xe nguy hiểm.)

* They were arrested for their dangerous driving.

6. Behead sb with: Chặt đầu ai đó bằng

o The executioner beheaded him with an axe.

(Người đao phủ đã chặt đầu ông ta bằng một chiếc rìu.)

7. Bequeath sth to sb: Để cái gì lại cho ai

o She bequeathed everything to him.

(Bà ấy để lại tất cả mọi thứ cho ông ta.)

8. Blackmail sb (into doing sth): Hăm dọa ai

o Don’t you think you can blackmail me (into doing what you want). I’ll report you to the police.

(Đừng nghĩ rằng bạn có thể tống tiền tôi (để làm những gì bạn muốn). Tôi sẽ báo cảnh sát.)

9. Book sb for sth: Ghi tên phạt ai vì tội gì

* Be booked for sth: Bị ghi tên phạt vì tội gì

o The police booked me for speeding.

(Cảnh sát đã phạt tôi vì tội chạy quá tốc độ.)

*I was booked for speeding.

10. Charge sb with sth: Buộc ai tội gì

* Be charged of: Bị buộc tội

o The police charged him with theft.

(Cảnh sát đã buộc tội anh ta về tội trộm cắp.)

*He was charged with theft.

11. Cheat sb out of sth: Lừa gạt ai để lấy cái gì

o He accused of his employer of deliberately trying to cheat him out of his redundancy money.

(Ông ta buộc tội người chủ cố tình lừa đảo tiền trợ cấp thôi việc của ông ta.)

12. Clear sb of sth: Chứng minh ai vô tội

* Be cleared of sth: Được chứng minh là vô tôi

o The lawyer cleared him of the charge.

(Luật sư đã chứng minh anh ta vô tội.)

*She was cleared of all charges against her.

13. Convict sb of sth: Kết tội ai, kết án ai

* Be convicted of: Bị kết tội

o The jury convicted him of money laundering.

(Bồi thẩm đoàn đã kết tội anh ta về tội rửa tiền.)

o The jury convicted the defendant of murder.

(Bồi thẩm đoàn đã kết tội bị cáo về tội giết người.)

o The defendant was convicted of murder.

(Bị cáo đã bị kết tội giết người.)

14. Detain sb for sth: Giam giữ ai

o The police detained two men for questioning.

(Cảnh sát đã giam giữ hai người đàn ông để thẩm vấn.)

15. Deter sb from (doing) sth: Ngăn ngừa ai làm gì

o We may deter other from doing the same thing.

(Chúng ta có thể ngăn cản người khác làm điều tương tự.)

16. Defraud sb of sth: Lừa gạt ai cái gì

o She defrauded her brother of his share of the land.

(Cô ta đã lừa đảo anh trai mình về phần đất của anh ta.)

o She defrauded her employers of thousands of pounds.

(Cô ta đã lừa đảo chủ của mình hàng ngàn bảng Anh.)

17. Extort sth (money) from sb: Tống tiền ai

o He extorted the money from her by threats and blackmail

(Anh ta đã tống tiền cô ấy bằng cách đe dọa.)

o Smith was arrested on suspicion of having extorted property and money from at least 18 clients.

(Smith đã bị bắt vì nghi ngờ đã chiếm đoạt tài sản và tống tiền của ít nhất 18 khách hàng.)

18. Legislate for/against/on sth: Xây dựng luật để chống lại

o The government will legislate against discrimination in the workplace.

(Chính phủ sẽ ban hành luật chống phân biệt đối xử tại nơi làm việc.)

19. Fine sb for sth: Phạt tiền ai

* Be fined for sth: Bị phạt tiền

o They fined him heavily for the offence.

(Họ đã phạt anh ta rất nặng vì hành vi phạm tội này.)

*He was fined for speeding.

20. Pick sb up for sth: Bắt ai để làm gì

o The police picked him up last night for questioning.

(Cảnh sát đã bắt anh ta đêm qua để thẩm vấn.)

21. Punish sb for sth: Phạt ai về điều gì

* Be punished for sth: Bị phạt về điều gì

o His father punished him for stealing.

(Cha anh ấy đã phạt anh ấy vì tội ăn trộm.)

* He was punished for stealing.

22. Rob sb of sth: Cướp ai cái gì

* Be robbed of sth: Bị cướp cái gì

o The bandits robbed us of all our money.

(Bọn cướp đã cướp hết tiền của chúng tôi.)

*We were robbed of all ou

23. Sentence sb to: Tuyên án ai, kết án ai

* Be sentenced to: Bị kết án

o They sentenced him to three years’imprisonment.

(Họ đã tuyên án anh ta ba năm tù giam.)

*He was sentenced to three years’imprisonment.

24. Suspect sb of sth: Nghi ngờ ai làm điều gì

o What made you suspect her of having taken the money?

(Điều gì khiến bạn nghi ngờ cô ấy đã lấy tiền?)

o Who do the police suspect (of the crime)?

(Cảnh sát nghi ngờ ai (phạm tội ác)?)

25. Swindle sb out of sth/sth out of sb: Lừa ai cái gì

o They swindled him out of hundreds of dollars/hundreds of dollars out of him.

(Họ đã lừa anh ta hàng trăm đô la.)

Tính từ + giới từ

1. Based on: Dựa vào, có nền tảng từ

o In some respects, European law is based more on case law than on statute.

(Ở một số khía cạnh, luật pháp châu Âu dựa nhiều vào luật lệ hơn là luật định.)

2. Entitled to: Có quyền

o He is entitled to compensation.

(Anh ta được quyền nhận bồi thường.)

3. Guilty of : Phạm tội

o He was guilty of theft.

(Anh ta phạm tội trộm cắp.)

4. Innocent of: Vô tội

o She was innocent of the charge.

(Cô ấy vô tội về cáo buộc này.)

5. Liable for: Chịu trách nhiệm theo pháp luật

o Is the wife liable for her husband’s debt?

(Người vợ có phải chịu trách nhiệm về khoản nợ của chồng mình không?)

Sách Tham khảo

[1] Alcaraz. E & Huges. B . 2002. Legal Translation Explained. St. Jerome Publishing.

[2] Hồ Canh Thân & các cộng sự. 2007. Soạn Thảo và Dịch Hợp Đồng Thương Mại Quốc Tế. Nguyễn Thành Yến dịch. NXB Tổng Hợp tp Hồ Chí Minh.

Từ Điển

[1] Từ điển Oxford Business English Dictionay (2008).

[2] Từ điển Longman Business English Dictionary (2007).

[3] Từ điển Kinh Tế Kinh Doanh Anh-Việt. NXB KHKT.

Xuan Ha, Thanh Khe, Đa Nang 10/07/2025

Bình luận về bài viết này